ta tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ta tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ta tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ta tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本身 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》
là vấn đề của chính đơn vị ta
是單位本身問題。
《泛指任何人(有時實際上指我)。》
灑家 《我(早期白話中用於男性自稱)。》
《秦以前指"我的"或"我", 自秦始皇起專用做皇帝自稱。》
我; 卬; 予; 餘; 咱; 吾; 我們; 咱們 《稱自己。》
trường ta
我校。
quân ta
我軍。
mâu thuẫn địch và ta
敵我矛盾。
thân ta.
吾身。
nước ta.
吾國。
老子 《驕傲的人自稱(一般人只用於氣忿或開玩笑的場合)。》
我國; 國產 《稱自己的國家。》
他; 她 《第三人稱。指你我以外的第三人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ta trong tiếng Đài Loan

本身 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》là vấn đề của chính đơn vị ta是單位本身問題。你 《泛指任何人(有時實際上指我)。》灑家 《我(早期白話中用於男性自稱)。》朕 《秦以前指"我的"或"我", 自秦始皇起專用做皇帝自稱。》我; 卬; 予; 餘; 咱; 吾; 我們; 咱們 《稱自己。》trường ta我校。quân ta我軍。mâu thuẫn địch và ta敵我矛盾。thân ta. 吾身。nước ta. 吾國。老子 《驕傲的人自稱(一般人只用於氣忿或開玩笑的場合)。》我國; 國產 《稱自己的國家。》他; 她 《第三人稱。指你我以外的第三人。》

Đây là cách dùng ta tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ta tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本身 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》là vấn đề của chính đơn vị ta是單位本身問題。你 《泛指任何人(有時實際上指我)。》灑家 《我(早期白話中用於男性自稱)。》朕 《秦以前指我的或我, 自秦始皇起專用做皇帝自稱。》我; 卬; 予; 餘; 咱; 吾; 我們; 咱們 《稱自己。》trường ta我校。quân ta我軍。mâu thuẫn địch và ta敵我矛盾。thân ta. 吾身。nước ta. 吾國。老子 《驕傲的人自稱(一般人只用於氣忿或開玩笑的場合)。》我國; 國產 《稱自己的國家。》他; 她 《第三人稱。指你我以外的第三人。》