than thở tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

than thở tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm than thở tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ than thở tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm than thở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm than thở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
唉聲歎氣 《因傷感、煩悶或痛苦而髮出歎息的聲音。》
悲歎 《悲傷歎息。》
感喟 《有所感觸而歎息。》
việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
人事滄桑, 感喟不已。 浩歎 《大聲歎息。》
《感慨。》
than thở.
慨歎。
慨歎 《有所感觸而 歎息。》
歎氣; 唏; 歎息; 歎; 太息 《心裡感到不痛快而呼出長氣, 髮出聲音。》
《歎惜。》
興歎 《髮出感歎聲。》
than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
望洋興歎。 籲 《歎氣。》

《歎息。》
喟歎 《因感慨而歎氣。》
喟然 《歎氣的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của than thở trong tiếng Đài Loan

唉聲歎氣 《因傷感、煩悶或痛苦而髮出歎息的聲音。》悲歎 《悲傷歎息。》感喟 《有所感觸而歎息。》việc đời đau khổ, than thở không nguôi. 人事滄桑, 感喟不已。 浩歎 《大聲歎息。》慨 《感慨。》than thở. 慨歎。慨歎 《有所感觸而 歎息。》歎氣; 唏; 歎息; 歎; 太息 《心裡感到不痛快而呼出長氣, 髮出聲音。》惋 《歎惜。》興歎 《髮出感歎聲。》than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở). 望洋興歎。 籲 《歎氣。》書嗟 《歎息。》喟歎 《因感慨而歎氣。》喟然 《歎氣的樣子。》

Đây là cách dùng than thở tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ than thở tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 唉聲歎氣 《因傷感、煩悶或痛苦而髮出歎息的聲音。》悲歎 《悲傷歎息。》感喟 《有所感觸而歎息。》việc đời đau khổ, than thở không nguôi. 人事滄桑, 感喟不已。 浩歎 《大聲歎息。》慨 《感慨。》than thở. 慨歎。慨歎 《有所感觸而 歎息。》歎氣; 唏; 歎息; 歎; 太息 《心裡感到不痛快而呼出長氣, 髮出聲音。》惋 《歎惜。》興歎 《髮出感歎聲。》than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở). 望洋興歎。 籲 《歎氣。》書嗟 《歎息。》喟歎 《因感慨而歎氣。》喟然 《歎氣的樣子。》