thanh thản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thanh thản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thanh thản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thanh thản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thanh thản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thanh thản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
安安心心 《保持心境平靜; 不受外界榦擾。》
tinh thần thanh thản
神態安閒。
安妥 《平安穩妥。》
安閒 《安靜清閒。》
《舒暢; 暢通。》
大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》
寬綽 《(心胸)開闊。》
nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
聽了他的話, 心裡顯著寬綽多了。
cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
她聽了同事們勸慰的話, 心裡寬松多了。
nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
聽他們一說, 心裡寬展多了。 寬解 《使寬心。》
寬松 《寬暢。》
寬餘 《寬闊舒暢。》
落槽 《指心裡平靜; 熨貼。》
落實 《(心情)安穩; 塌實。》
清明 《(心裡)清楚而鎮靜。》
hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản.
任務完成了, 心裡很清爽。 清爽 《輕松爽快。》
心安理得 《事情做得合理, 對已對人都很坦然。》
自在 《安閒舒適。》
閒適 《 清閒安逸。》
lòng thanh thản
閒適的心情。

寬展 《(心裡)舒暢。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thanh thản trong tiếng Đài Loan

安安心心 《保持心境平靜; 不受外界榦擾。》tinh thần thanh thản神態安閒。安妥 《平安穩妥。》安閒 《安靜清閒。》昶 《舒暢; 暢通。》大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》寬綽 《(心胸)開闊。》nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều. 聽了他的話, 心裡顯著寬綽多了。cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản. 她聽了同事們勸慰的話, 心裡寬松多了。nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều. 聽他們一說, 心裡寬展多了。 寬解 《使寬心。》寬松 《寬暢。》寬餘 《寬闊舒暢。》落槽 《指心裡平靜; 熨貼。》落實 《(心情)安穩; 塌實。》清明 《(心裡)清楚而鎮靜。》hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản. 任務完成了, 心裡很清爽。 清爽 《輕松爽快。》心安理得 《事情做得合理, 對已對人都很坦然。》自在 《安閒舒適。》閒適 《 清閒安逸。》lòng thanh thản閒適的心情。方寬展 《(心裡)舒暢。》

Đây là cách dùng thanh thản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thanh thản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安安心心 《保持心境平靜; 不受外界榦擾。》tinh thần thanh thản神態安閒。安妥 《平安穩妥。》安閒 《安靜清閒。》昶 《舒暢; 暢通。》大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》寬綽 《(心胸)開闊。》nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều. 聽了他的話, 心裡顯著寬綽多了。cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản. 她聽了同事們勸慰的話, 心裡寬松多了。nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều. 聽他們一說, 心裡寬展多了。 寬解 《使寬心。》寬松 《寬暢。》寬餘 《寬闊舒暢。》落槽 《指心裡平靜; 熨貼。》落實 《(心情)安穩; 塌實。》清明 《(心裡)清楚而鎮靜。》hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản. 任務完成了, 心裡很清爽。 清爽 《輕松爽快。》心安理得 《事情做得合理, 對已對人都很坦然。》自在 《安閒舒適。》閒適 《 清閒安逸。》lòng thanh thản閒適的心情。方寬展 《(心裡)舒暢。》