thuỷ tức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thuỷ tức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thuỷ tức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuỷ tức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thuỷ tức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuỷ tức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

水螅; 螅 《腔腸動物, 身體圓筒形, 褐色, 口週圍有觸手, 是捕食物的工具, 體內有一個空腔。附著在池沼、水溝中的水草或枯葉上。大多雌雄同體, 生殖方法有二:通常進行無性生殖(由身體長出芽體); 夏初 和秋末進行有性生殖。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuỷ tức trong tiếng Đài Loan

水螅; 螅 《腔腸動物, 身體圓筒形, 褐色, 口週圍有觸手, 是捕食物的工具, 體內有一個空腔。附著在池沼、水溝中的水草或枯葉上。大多雌雄同體, 生殖方法有二:通常進行無性生殖(由身體長出芽體); 夏初 和秋末進行有性生殖。》

Đây là cách dùng thuỷ tức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuỷ tức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 水螅; 螅 《腔腸動物, 身體圓筒形, 褐色, 口週圍有觸手, 是捕食物的工具, 體內有一個空腔。附著在池沼、水溝中的水草或枯葉上。大多雌雄同體, 生殖方法有二:通常進行無性生殖(由身體長出芽體); 夏初 和秋末進行有性生殖。》