thà tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thà tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thà tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thà tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
甯; 甯可; 甯肯; 甯願; 情願 《表示比較兩方面的利害得失後選取的一面(往往跟上文的"與其"或下文的"也不"相呼應)。》
thà chết chứ không chịu khuất phục.
甯死不屈。
thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
甯為玉碎, 不為瓦全(比喻甯願壯烈地死去, 不願苟且偷生)。
thà hy sinh chứ không chịu rút lui.
甯願犧牲, 也不退郤。 且 《尚且。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thà trong tiếng Đài Loan

甯; 甯可; 甯肯; 甯願; 情願 《表示比較兩方面的利害得失後選取的一面(往往跟上文的"與其"或下文的"也不"相呼應)。》thà chết chứ không chịu khuất phục. 甯死不屈。thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục甯為玉碎, 不為瓦全(比喻甯願壯烈地死去, 不願苟且偷生)。thà hy sinh chứ không chịu rút lui. 甯願犧牲, 也不退郤。 且 《尚且。》

Đây là cách dùng thà tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thà tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 甯; 甯可; 甯肯; 甯願; 情願 《表示比較兩方面的利害得失後選取的一面(往往跟上文的與其或下文的也不相呼應)。》thà chết chứ không chịu khuất phục. 甯死不屈。thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục甯為玉碎, 不為瓦全(比喻甯願壯烈地死去, 不願苟且偷生)。thà hy sinh chứ không chịu rút lui. 甯願犧牲, 也不退郤。 且 《尚且。》