thâm canh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thâm canh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thâm canh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thâm canh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thâm canh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thâm canh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟"粗放"相對)。這種經營方式叫做集約經營。》
深耕 《耕地深度達六七寸以上。適噹的深耕可以改良土壤結構, 提高土壤肥力, 防止作物倒伏, 消滅雜草。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thâm canh trong tiếng Đài Loan

集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟"粗放"相對)。這種經營方式叫做集約經營。》深耕 《耕地深度達六七寸以上。適噹的深耕可以改良土壤結構, 提高土壤肥力, 防止作物倒伏, 消滅雜草。》

Đây là cách dùng thâm canh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thâm canh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟粗放相對)。這種經營方式叫做集約經營。》深耕 《耕地深度達六七寸以上。適噹的深耕可以改良土壤結構, 提高土壤肥力, 防止作物倒伏, 消滅雜草。》