thân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
親; 親屬 《關系近; 感情好(跟"疏"相對)。》
稈; 稈兒; 稈子 《某些植物的莖。》
thân cây thuốc
煙稈。
thân lúa mạch
麥稈兒。
thân đay
麻稈兒。
《事物的主體或重要部分。》
thân cây
樹榦。
《靠近; 接觸。》
nửa gần nửa xa; chẳng thân cũng chẳng sơ
若即若離。

棵子 《植物的莖和枝葉(多指 莊稼的)。》
thân cây.
樹棵子。
thân lúa phát triển rất cao.
玉米棵子長得很高。
腔子 《動物割去頭後的軀榦。》
《地支第九位。葠看〖榦支〗。》
《一種玉。》
《物體的中部或主要部分。》
thân xe.
車身。
thân máy bay.
機身。
親近 《親密而接近。》
Thân
《上海的彆稱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thân trong tiếng Đài Loan

親; 親屬 《關系近; 感情好(跟"疏"相對)。》稈; 稈兒; 稈子 《某些植物的莖。》thân cây thuốc煙稈。thân lúa mạch麥稈兒。thân đay麻稈兒。榦 《事物的主體或重要部分。》thân cây樹榦。即 《靠近; 接觸。》nửa gần nửa xa; chẳng thân cũng chẳng sơ若即若離。方棵子 《植物的莖和枝葉(多指 莊稼的)。》thân cây. 樹棵子。thân lúa phát triển rất cao. 玉米棵子長得很高。腔子 《動物割去頭後的軀榦。》申 《地支第九位。葠看〖榦支〗。》珅 《一種玉。》身 《物體的中部或主要部分。》thân xe. 車身。thân máy bay. 機身。親近 《親密而接近。》Thân申 《上海的彆稱。》

Đây là cách dùng thân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 親; 親屬 《關系近; 感情好(跟疏相對)。》稈; 稈兒; 稈子 《某些植物的莖。》thân cây thuốc煙稈。thân lúa mạch麥稈兒。thân đay麻稈兒。榦 《事物的主體或重要部分。》thân cây樹榦。即 《靠近; 接觸。》nửa gần nửa xa; chẳng thân cũng chẳng sơ若即若離。方棵子 《植物的莖和枝葉(多指 莊稼的)。》thân cây. 樹棵子。thân lúa phát triển rất cao. 玉米棵子長得很高。腔子 《動物割去頭後的軀榦。》申 《地支第九位。葠看〖榦支〗。》珅 《一種玉。》身 《物體的中部或主要部分。》thân xe. 車身。thân máy bay. 機身。親近 《親密而接近。》Thân申 《上海的彆稱。》