thôi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thôi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thôi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thôi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷; 停止 《不再進行。》
muốn thôi chẳng được
欲罷不能。
罷了 《用在陳述句的末尾, 有"僅此而已"的意思; 算了。》
nó không muốn đến nữa thì thôi.
他不願來也就罷了。 罷手 《停止進行; 住手。》
không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
不試驗成功, 我們決不罷手。
罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》
không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
不找到新油田, 決不罷休。
《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >
chúng mình đi thôi!
咱們走吧!
《用在分句或句子末, 表示勉彊同意或讓步的語氣。》
《用於情況不如人意的時候, 表示無可奈何。》
thôi, trang này lại vẽ hư nữa rồi!
得, 這一張又畫壞了!
甘休 《情願罷休。》
không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
不穫全勝, 決不甘休。 拉倒; 作罷; 已而 《作為罷論; 不進行。》
anh không đi thì thôi.
你不去就拉倒

《助詞, 用法跟"嘍"相似, 語氣更輕快些。》
tạnh mưa rồi, đi thôi!
雨不下了, 走嘞!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thôi trong tiếng Đài Loan

罷; 停止 《不再進行。》muốn thôi chẳng được欲罷不能。罷了 《用在陳述句的末尾, 有"僅此而已"的意思; 算了。》nó không muốn đến nữa thì thôi. 他不願來也就罷了。 罷手 《停止進行; 住手。》không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi不試驗成功, 我們決不罷手。罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi不找到新油田, 決不罷休。吧 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >chúng mình đi thôi!咱們走吧!唄 《用在分句或句子末, 表示勉彊同意或讓步的語氣。》得 《用於情況不如人意的時候, 表示無可奈何。》thôi, trang này lại vẽ hư nữa rồi!得, 這一張又畫壞了!甘休 《情願罷休。》không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi. 不穫全勝, 決不甘休。 拉倒; 作罷; 已而 《作為罷論; 不進行。》anh không đi thì thôi. 你不去就拉倒。嘞 《助詞, 用法跟"嘍"相似, 語氣更輕快些。》tạnh mưa rồi, đi thôi!雨不下了, 走嘞!

Đây là cách dùng thôi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thôi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷; 停止 《不再進行。》muốn thôi chẳng được欲罷不能。罷了 《用在陳述句的末尾, 有僅此而已的意思; 算了。》nó không muốn đến nữa thì thôi. 他不願來也就罷了。 罷手 《停止進行; 住手。》không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi不試驗成功, 我們決不罷手。罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi不找到新油田, 決不罷休。吧 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >chúng mình đi thôi!咱們走吧!唄 《用在分句或句子末, 表示勉彊同意或讓步的語氣。》得 《用於情況不如人意的時候, 表示無可奈何。》thôi, trang này lại vẽ hư nữa rồi!得, 這一張又畫壞了!甘休 《情願罷休。》không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi. 不穫全勝, 決不甘休。 拉倒; 作罷; 已而 《作為罷論; 不進行。》anh không đi thì thôi. 你不去就拉倒。嘞 《助詞, 用法跟嘍相似, 語氣更輕快些。》tạnh mưa rồi, đi thôi!雨不下了, 走嘞!