thông đồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thông đồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thông đồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thông đồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thông đồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thông đồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《勾結(做壞事)。》
thông đồng lừa đảo.
串騙。
串氣; 串通 《暗中勾結, 使彼此言語行動互相配合。》
thông đồng.
串通一氣。
勾搭 《引誘或互相串通做不正噹的事。》
勾結; 勾連; 勾通; 拉扯 《為了進行不正噹的活動暗中互相串通、結合。》
關節 《指暗中行賄勾通官府或官員的事。》
thông đồng làm chuyện mờ ám.
暗通關節。
沆瀣一氣 《唐朝崔瀣葠加科舉考試, 考官崔沆取中了他。於是噹時有人嘲笑說, "座主門生, 沆瀣一氣"(見於錢易《南部新書》)。後來比喻臭味相投的人結合在一起。》
明來暗往 《公開或暗地裡來往, 形容關系密切, 來往頻繁(多含貶義)。》
通同 《串通。》

交通 《結交; 勾結。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông đồng trong tiếng Đài Loan

串 《勾結(做壞事)。》thông đồng lừa đảo. 串騙。串氣; 串通 《暗中勾結, 使彼此言語行動互相配合。》thông đồng. 串通一氣。勾搭 《引誘或互相串通做不正噹的事。》勾結; 勾連; 勾通; 拉扯 《為了進行不正噹的活動暗中互相串通、結合。》關節 《指暗中行賄勾通官府或官員的事。》thông đồng làm chuyện mờ ám. 暗通關節。沆瀣一氣 《唐朝崔瀣葠加科舉考試, 考官崔沆取中了他。於是噹時有人嘲笑說, "座主門生, 沆瀣一氣"(見於錢易《南部新書》)。後來比喻臭味相投的人結合在一起。》明來暗往 《公開或暗地裡來往, 形容關系密切, 來往頻繁(多含貶義)。》通同 《串通。》書交通 《結交; 勾結。》

Đây là cách dùng thông đồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thông đồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 串 《勾結(做壞事)。》thông đồng lừa đảo. 串騙。串氣; 串通 《暗中勾結, 使彼此言語行動互相配合。》thông đồng. 串通一氣。勾搭 《引誘或互相串通做不正噹的事。》勾結; 勾連; 勾通; 拉扯 《為了進行不正噹的活動暗中互相串通、結合。》關節 《指暗中行賄勾通官府或官員的事。》thông đồng làm chuyện mờ ám. 暗通關節。沆瀣一氣 《唐朝崔瀣葠加科舉考試, 考官崔沆取中了他。於是噹時有人嘲笑說, 座主門生, 沆瀣一氣(見於錢易《南部新書》)。後來比喻臭味相投的人結合在一起。》明來暗往 《公開或暗地裡來往, 形容關系密切, 來往頻繁(多含貶義)。》通同 《串通。》書交通 《結交; 勾結。》