tinh xảo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tinh xảo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tinh xảo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tinh xảo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tinh xảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tinh xảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
工; 工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》
tinh xảo
工巧。
điêu khắc tinh xảo
雕刻工細。
精良 《精致優良; 完善。》
精美 《精致美好。》
hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
中國精美的工藝品在國際上久享盛名。 工細; 工致; 精妙 《精致巧妙。》
hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
精妙的手工藝品。 精湛 《精深。》
kỹ thuật tinh xảo.
技術精湛。
精致 《(制造)精巧細致。》
hoa văn tinh xảo.
精致的花紋。
hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
展覽會上的工藝品件件都很精致。 精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》
奇妙 《希奇巧妙。(多用來形容令人感興趣的新奇事物)。》
奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》
入神 《達到精妙的境地。》
bức tranh hoa này rất tinh xảo.
這幅畫畫得很入神。
微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》
細巧 《精細靈巧。》
những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
石柱上雕刻著細巧的圖案。 工絕 《工巧至極。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tinh xảo trong tiếng Đài Loan

工; 工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》tinh xảo工巧。điêu khắc tinh xảo雕刻工細。精良 《精致優良; 完善。》精美 《精致美好。》hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới. 中國精美的工藝品在國際上久享盛名。 工細; 工致; 精妙 《精致巧妙。》hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo. 精妙的手工藝品。 精湛 《精深。》kỹ thuật tinh xảo. 技術精湛。精致 《(制造)精巧細致。》hoa văn tinh xảo. 精致的花紋。hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo. 展覽會上的工藝品件件都很精致。 精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》奇妙 《希奇巧妙。(多用來形容令人感興趣的新奇事物)。》奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》入神 《達到精妙的境地。》bức tranh hoa này rất tinh xảo. 這幅畫畫得很入神。微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》細巧 《精細靈巧。》những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo. 石柱上雕刻著細巧的圖案。 工絕 《工巧至極。》

Đây là cách dùng tinh xảo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tinh xảo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 工; 工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》tinh xảo工巧。điêu khắc tinh xảo雕刻工細。精良 《精致優良; 完善。》精美 《精致美好。》hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới. 中國精美的工藝品在國際上久享盛名。 工細; 工致; 精妙 《精致巧妙。》hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo. 精妙的手工藝品。 精湛 《精深。》kỹ thuật tinh xảo. 技術精湛。精致 《(制造)精巧細致。》hoa văn tinh xảo. 精致的花紋。hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo. 展覽會上的工藝品件件都很精致。 精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》奇妙 《希奇巧妙。(多用來形容令人感興趣的新奇事物)。》奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》入神 《達到精妙的境地。》bức tranh hoa này rất tinh xảo. 這幅畫畫得很入神。微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》細巧 《精細靈巧。》những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo. 石柱上雕刻著細巧的圖案。 工絕 《工巧至極。》