tiêu diệt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiêu diệt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiêu diệt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiêu diệt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiêu diệt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiêu diệt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吃; 榦掉 《消滅(多用於軍事、棋戲)。》
tiêu diệt một trung đoàn địch.
吃掉敵人一個糰。
打垮 《打擊使崩潰; 摧燬。》
杜絕 《制止; 消滅(壞事)。》
覆亡 《滅亡。》
趕儘殺絕 《消滅凈儘, 泛指對人狠毒, 不留餘地。》
燬滅 《摧燬消滅。》
tiêu diệt thế lực tội ác.
燬滅罪惡勢力 殲; 打掉; 殲滅; 戩 《消滅(敵人)。》
tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch.
打垮了敵人的精銳師糰。
tiêu diệt năm ngàn tên địch.
殲敵五千。
殲擊 《攻擊和殲滅。》
bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
包圍殲擊敵軍一個糰。
tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.
集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 剿; 剿除; 剿滅 《用武力消滅。》
tiêu diệt bọn thổ phỉ.
剿滅土匪。
弭; 剪除; 解決; 滅; 掃滅; 削平; 治; 消滅; 消泯 《使消滅; 除掉(敵對的或有害的人或事物)。》
tiêu diệt.
消弭。
vật chất không bị tiêu diệt.
物質不滅。
tiêu diệt ruồi muỗi.
消滅蚊蠅。
tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.
消滅一切敢於入侵之敵。 剿匪 《徵討消滅。》
芟夷 《鏟除或消滅(某種勢力)。》
撲滅 《撲打消滅。》
掃平 《掃盪平定。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiêu diệt trong tiếng Đài Loan

吃; 榦掉 《消滅(多用於軍事、棋戲)。》tiêu diệt một trung đoàn địch. 吃掉敵人一個糰。打垮 《打擊使崩潰; 摧燬。》杜絕 《制止; 消滅(壞事)。》覆亡 《滅亡。》趕儘殺絕 《消滅凈儘, 泛指對人狠毒, 不留餘地。》燬滅 《摧燬消滅。》tiêu diệt thế lực tội ác. 燬滅罪惡勢力 殲; 打掉; 殲滅; 戩 《消滅(敵人)。》tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch. 打垮了敵人的精銳師糰。tiêu diệt năm ngàn tên địch. 殲敵五千。殲擊 《攻擊和殲滅。》bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch. 包圍殲擊敵軍一個糰。tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch. 集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 剿; 剿除; 剿滅 《用武力消滅。》tiêu diệt bọn thổ phỉ. 剿滅土匪。弭; 剪除; 解決; 滅; 掃滅; 削平; 治; 消滅; 消泯 《使消滅; 除掉(敵對的或有害的人或事物)。》tiêu diệt. 消弭。vật chất không bị tiêu diệt. 物質不滅。tiêu diệt ruồi muỗi. 消滅蚊蠅。tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm. 消滅一切敢於入侵之敵。 剿匪 《徵討消滅。》芟夷 《鏟除或消滅(某種勢力)。》撲滅 《撲打消滅。》掃平 《掃盪平定。》

Đây là cách dùng tiêu diệt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiêu diệt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吃; 榦掉 《消滅(多用於軍事、棋戲)。》tiêu diệt một trung đoàn địch. 吃掉敵人一個糰。打垮 《打擊使崩潰; 摧燬。》杜絕 《制止; 消滅(壞事)。》覆亡 《滅亡。》趕儘殺絕 《消滅凈儘, 泛指對人狠毒, 不留餘地。》燬滅 《摧燬消滅。》tiêu diệt thế lực tội ác. 燬滅罪惡勢力 殲; 打掉; 殲滅; 戩 《消滅(敵人)。》tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch. 打垮了敵人的精銳師糰。tiêu diệt năm ngàn tên địch. 殲敵五千。殲擊 《攻擊和殲滅。》bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch. 包圍殲擊敵軍一個糰。tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch. 集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 剿; 剿除; 剿滅 《用武力消滅。》tiêu diệt bọn thổ phỉ. 剿滅土匪。弭; 剪除; 解決; 滅; 掃滅; 削平; 治; 消滅; 消泯 《使消滅; 除掉(敵對的或有害的人或事物)。》tiêu diệt. 消弭。vật chất không bị tiêu diệt. 物質不滅。tiêu diệt ruồi muỗi. 消滅蚊蠅。tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm. 消滅一切敢於入侵之敵。 剿匪 《徵討消滅。》芟夷 《鏟除或消滅(某種勢力)。》撲滅 《撲打消滅。》掃平 《掃盪平定。》