tiến hành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiến hành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiến hành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiến hành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiến hành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiến hành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辦理 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》
加以 《用在多音的動詞或由動詞轉成的名詞前, 表示如何對待或處理前面所提到的事物。》
trong
điề̀u
kiện nhất định, chữ viết cần phải được tiến hành cải cách.
文字必鬚在一定條件下加以改革。
phát hiện vấn đề, phải kịp thời tiến hành giải quyết.
髮現問題要及時加以解決。 進行 《從事(某種活動)。》
tiến hành thảo luận.
進行討論。
tiến hành công tác; bắt tay vào công việc.
進行工作。
經營 《泛指計劃和組織。》
舉辦 《舉行(活動); 辦理(事業)。》
tiến hành thi đấu bóng đá.
舉行球賽。
舉行 《進行(集會、比賽等)。》
施行 《按照某種方式或辦法去做; 實行。》
tiến hành ca mổ.
施行手術。
《表示進行某項活動(多用於雙音動詞前)。》
展開 《大規模地進行。》
tiến hành tranh luận
展開辯論

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiến hành trong tiếng Đài Loan

辦理 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》加以 《用在多音的動詞或由動詞轉成的名詞前, 表示如何對待或處理前面所提到的事物。》trongđiề̀ukiện nhất định, chữ viết cần phải được tiến hành cải cách. 文字必鬚在一定條件下加以改革。phát hiện vấn đề, phải kịp thời tiến hành giải quyết. 髮現問題要及時加以解決。 進行 《從事(某種活動)。》tiến hành thảo luận. 進行討論。tiến hành công tác; bắt tay vào công việc. 進行工作。經營 《泛指計劃和組織。》舉辦 《舉行(活動); 辦理(事業)。》tiến hành thi đấu bóng đá. 舉行球賽。舉行 《進行(集會、比賽等)。》施行 《按照某種方式或辦法去做; 實行。》tiến hành ca mổ. 施行手術。行 《表示進行某項活動(多用於雙音動詞前)。》展開 《大規模地進行。》tiến hành tranh luận展開辯論

Đây là cách dùng tiến hành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiến hành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辦理 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》加以 《用在多音的動詞或由動詞轉成的名詞前, 表示如何對待或處理前面所提到的事物。》trongđiề̀ukiện nhất định, chữ viết cần phải được tiến hành cải cách. 文字必鬚在一定條件下加以改革。phát hiện vấn đề, phải kịp thời tiến hành giải quyết. 髮現問題要及時加以解決。 進行 《從事(某種活動)。》tiến hành thảo luận. 進行討論。tiến hành công tác; bắt tay vào công việc. 進行工作。經營 《泛指計劃和組織。》舉辦 《舉行(活動); 辦理(事業)。》tiến hành thi đấu bóng đá. 舉行球賽。舉行 《進行(集會、比賽等)。》施行 《按照某種方式或辦法去做; 實行。》tiến hành ca mổ. 施行手術。行 《表示進行某項活動(多用於雙音動詞前)。》展開 《大規模地進行。》tiến hành tranh luận展開辯論