tiện thể tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiện thể tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiện thể tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiện thể tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiện thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiện thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
乘便; 搭便; 帶手兒 《順便(不是特地)。》
nhờ anh tiện thể đưa cho tôi quyển sách kia.
請你乘便把那本書帶給我。
anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.
你去吧, 你的事我帶手兒就做了。 得便 《遇到方便的機會。》
mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.
這幾樣東西, 請您得便捎給他。 跟手 《隨手。》
就便; 就便兒; 捎帶; 順便; 順便兒; 順勢; 順手; 順帶; 捎帶腳兒; 就手; 就手兒 《乘做某事的方便(做另一事)。》
anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
他把鋪蓋放在地上, 就勢坐在上面。
hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
他每天收工回家, 還捎帶挑些豬草。
những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
你要的東西我捎帶腳兒就買來了。
tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh.
我是下班打這兒過, 順便來看看你們。
quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.
院子掃完了, 順手兒也把屋子掃一掃。
就勢 《順著動作姿勢上的便利(緊接著做另一個動作)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiện thể trong tiếng Đài Loan

乘便; 搭便; 帶手兒 《順便(不是特地)。》nhờ anh tiện thể đưa cho tôi quyển sách kia. 請你乘便把那本書帶給我。anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi. 你去吧, 你的事我帶手兒就做了。 得便 《遇到方便的機會。》mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó. 這幾樣東西, 請您得便捎給他。 跟手 《隨手。》就便; 就便兒; 捎帶; 順便; 順便兒; 順勢; 順手; 順帶; 捎帶腳兒; 就手; 就手兒 《乘做某事的方便(做另一事)。》anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên. 他把鋪蓋放在地上, 就勢坐在上面。hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn. 他每天收工回家, 還捎帶挑些豬草。những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây. 你要的東西我捎帶腳兒就買來了。tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh. 我是下班打這兒過, 順便來看看你們。quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn. 院子掃完了, 順手兒也把屋子掃一掃。就勢 《順著動作姿勢上的便利(緊接著做另一個動作)。》

Đây là cách dùng tiện thể tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiện thể tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 乘便; 搭便; 帶手兒 《順便(不是特地)。》nhờ anh tiện thể đưa cho tôi quyển sách kia. 請你乘便把那本書帶給我。anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi. 你去吧, 你的事我帶手兒就做了。 得便 《遇到方便的機會。》mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó. 這幾樣東西, 請您得便捎給他。 跟手 《隨手。》就便; 就便兒; 捎帶; 順便; 順便兒; 順勢; 順手; 順帶; 捎帶腳兒; 就手; 就手兒 《乘做某事的方便(做另一事)。》anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên. 他把鋪蓋放在地上, 就勢坐在上面。hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn. 他每天收工回家, 還捎帶挑些豬草。những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây. 你要的東西我捎帶腳兒就買來了。tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh. 我是下班打這兒過, 順便來看看你們。quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn. 院子掃完了, 順手兒也把屋子掃一掃。就勢 《順著動作姿勢上的便利(緊接著做另一個動作)。》