tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tranh thủ thời gian tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
瞅空兒 《抽時間; 找機會。》
分秒必爭 《一點兒時間也不放松。》
趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》
偷空; 偷空兒 《忙碌中抽出時間(做彆的事)。》
hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
前兩天曾偷空去看過他一次。
tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
忙裡偷閒。
偷閒 《擠出空閒的時間。》
抓工夫; 抓空兒 《擠時間; 抽空。》
作速 《趕快; 趕緊。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tranh thủ thời gian trong tiếng Đài Loan

瞅空兒 《抽時間; 找機會。》分秒必爭 《一點兒時間也不放松。》趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》偷空; 偷空兒 《忙碌中抽出時間(做彆的事)。》hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi. 前兩天曾偷空去看過他一次。tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn忙裡偷閒。偷閒 《擠出空閒的時間。》抓工夫; 抓空兒 《擠時間; 抽空。》作速 《趕快; 趕緊。》

Đây là cách dùng tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tranh thủ thời gian tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 瞅空兒 《抽時間; 找機會。》分秒必爭 《一點兒時間也不放松。》趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》偷空; 偷空兒 《忙碌中抽出時間(做彆的事)。》hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi. 前兩天曾偷空去看過他一次。tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn忙裡偷閒。偷閒 《擠出空閒的時間。》抓工夫; 抓空兒 《擠時間; 抽空。》作速 《趕快; 趕緊。》