trinh sát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trinh sát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trinh sát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trinh sát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trinh sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trinh sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《偵察。》
lính trinh sát.
斥候。
kị binh trinh sát.
斥騎(擔任偵察的騎兵)。
斥候 《舊時軍隊稱偵察(敵情)。也指進行偵察的士兵。》
《偵探; 打聽。》
勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》
探子 《指在軍中做偵察工作的人(多見於早期白話)。》
偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》
偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》
lính trinh sát
偵察兵
trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
火力偵察
bay trinh sát
偵察飛行
偵探 《做偵探工作的人; 間諜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trinh sát trong tiếng Đài Loan

書斥 《偵察。》lính trinh sát. 斥候。kị binh trinh sát. 斥騎(擔任偵察的騎兵)。斥候 《舊時軍隊稱偵察(敵情)。也指進行偵察的士兵。》刺 《偵探; 打聽。》勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》探子 《指在軍中做偵察工作的人(多見於早期白話)。》偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》lính trinh sát偵察兵trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực火力偵察bay trinh sát偵察飛行偵探 《做偵探工作的人; 間諜。》

Đây là cách dùng trinh sát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trinh sát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書斥 《偵察。》lính trinh sát. 斥候。kị binh trinh sát. 斥騎(擔任偵察的騎兵)。斥候 《舊時軍隊稱偵察(敵情)。也指進行偵察的士兵。》刺 《偵探; 打聽。》勘探 《查明礦藏分布情況, 測定礦體的位置、形狀、大小、成礦規律、岩石性質、地質構造等情況。》探子 《指在軍中做偵察工作的人(多見於早期白話)。》偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》lính trinh sát偵察兵trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực火力偵察bay trinh sát偵察飛行偵探 《做偵探工作的人; 間諜。》