trong tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trong tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trong tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《水清。》
trong xanh.
清澈

噹中 《中間; 之內。》
trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất.
在這些英雄人物噹中, 他的事蹟最感人。 度 《一定範圍內的時間或空間。》
放晴 《陰雨後轉晴。》
trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
天已放晴人們忙著曬衣服。 皓; 灏 《白; 潔白。》
湑; 清 《(液體或氣體)純凈沒有混雜的東西(跟"濁"相對)。》
《噹下; 目前。》
trong ngày.
即日。
trong kỳ.
即期。
《裡邊; 中間。》
trong óc.
腦際。
trong ngực.
胸際。
《水晶。》
nước trà trong.
茶晶。
《裡邊; 內部(跟"外"相對)。》
trong tay.
手裡。
trong rương.
箱子裡。
裡邊 《一定的時間、空間或某種範圍以內。》
trong tủ.
櫃子裡邊。
trong việc này có vấn đề.
這件事裡邊有問題。
裡面 《裡邊。》
明澈 《明亮而清澈。》
nước hồ trong như mặt gương.
池水明澈如鏡。
《裡頭; 裡頭的(跟"外"相對)。》
áo trong.
內衣。
trong nhà.
室內。
trong nước.
國內。
trong năm.
年內。
透明 《(物體)能透過光線的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong trong tiếng Đài Loan

澈 《水清。》trong xanh. 清澈。噹中 《中間; 之內。》trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất. 在這些英雄人物噹中, 他的事蹟最感人。 度 《一定範圍內的時間或空間。》放晴 《陰雨後轉晴。》trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi. 天已放晴人們忙著曬衣服。 皓; 灏 《白; 潔白。》湑; 清 《(液體或氣體)純凈沒有混雜的東西(跟"濁"相對)。》即 《噹下; 目前。》trong ngày. 即日。trong kỳ. 即期。際 《裡邊; 中間。》trong óc. 腦際。trong ngực. 胸際。晶 《水晶。》nước trà trong. 茶晶。裡 《裡邊; 內部(跟"外"相對)。》trong tay. 手裡。trong rương. 箱子裡。裡邊 《一定的時間、空間或某種範圍以內。》trong tủ. 櫃子裡邊。trong việc này có vấn đề. 這件事裡邊有問題。裡面 《裡邊。》明澈 《明亮而清澈。》nước hồ trong như mặt gương. 池水明澈如鏡。內 《裡頭; 裡頭的(跟"外"相對)。》áo trong. 內衣。trong nhà. 室內。trong nước. 國內。trong năm. 年內。透明 《(物體)能透過光線的。》

Đây là cách dùng trong tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 澈 《水清。》trong xanh. 清澈。噹中 《中間; 之內。》trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất. 在這些英雄人物噹中, 他的事蹟最感人。 度 《一定範圍內的時間或空間。》放晴 《陰雨後轉晴。》trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi. 天已放晴人們忙著曬衣服。 皓; 灏 《白; 潔白。》湑; 清 《(液體或氣體)純凈沒有混雜的東西(跟濁相對)。》即 《噹下; 目前。》trong ngày. 即日。trong kỳ. 即期。際 《裡邊; 中間。》trong óc. 腦際。trong ngực. 胸際。晶 《水晶。》nước trà trong. 茶晶。裡 《裡邊; 內部(跟外相對)。》trong tay. 手裡。trong rương. 箱子裡。裡邊 《一定的時間、空間或某種範圍以內。》trong tủ. 櫃子裡邊。trong việc này có vấn đề. 這件事裡邊有問題。裡面 《裡邊。》明澈 《明亮而清澈。》nước hồ trong như mặt gương. 池水明澈如鏡。內 《裡頭; 裡頭的(跟外相對)。》áo trong. 內衣。trong nhà. 室內。trong nước. 國內。trong năm. 年內。透明 《(物體)能透過光線的。》