trước mắt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trước mắt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trước mắt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trước mắt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trước mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trước mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《面對著; 向著。》
噹今 《如今; 現時; 目前。》
nhiệm vụ trước mắt
噹前的任務
噹前 《目前; 現階段。》
活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》
《噹下; 目前。》
thành công ở ngay trước mắt.
成功在即。

腳下 《目前; 現時。》
trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động.
腳下是農忙季節, 要合理使用勞力。 今 《噹前的(年、天及其部分)。》
今天 《現在; 目前。》
今朝 《現在; 目前。》
近前 《(方>附近; 跟前(gēnqián)。》
刻下 《目前; 眼下。》
trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
刻下家裡有事, 暫時不能離開。 滿目 《充滿視野。》
long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.
琳瑯滿目。
面前 《面對著的地方。》
nhiệm vụ gian nan đang ở trước mắt chúng ta.
艱巨的任務襬在我們面前。 目今 《現今。》
目前; 眼時; 目下; 眼底下; 眼下 《指說話的時候。》
tình thế trước mắt.
目前形勢。
時下 《噹前; 眼下。》
眼前 《眼睛前面; 跟前。》
現下 《現在; 目前。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trước mắt trong tiếng Đài Loan

噹 《面對著; 向著。》噹今 《如今; 現時; 目前。》nhiệm vụ trước mắt噹前的任務噹前 《目前; 現階段。》活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》即 《噹下; 目前。》thành công ở ngay trước mắt. 成功在即。方腳下 《目前; 現時。》trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động. 腳下是農忙季節, 要合理使用勞力。 今 《噹前的(年、天及其部分)。》今天 《現在; 目前。》今朝 《現在; 目前。》近前 《(方>附近; 跟前(gēnqián)。》刻下 《目前; 眼下。》trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được. 刻下家裡有事, 暫時不能離開。 滿目 《充滿視野。》long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt. 琳瑯滿目。面前 《面對著的地方。》nhiệm vụ gian nan đang ở trước mắt chúng ta. 艱巨的任務襬在我們面前。 目今 《現今。》目前; 眼時; 目下; 眼底下; 眼下 《指說話的時候。》tình thế trước mắt. 目前形勢。時下 《噹前; 眼下。》眼前 《眼睛前面; 跟前。》現下 《現在; 目前。》

Đây là cách dùng trước mắt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trước mắt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 噹 《面對著; 向著。》噹今 《如今; 現時; 目前。》nhiệm vụ trước mắt噹前的任務噹前 《目前; 現階段。》活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》即 《噹下; 目前。》thành công ở ngay trước mắt. 成功在即。方腳下 《目前; 現時。》trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động. 腳下是農忙季節, 要合理使用勞力。 今 《噹前的(年、天及其部分)。》今天 《現在; 目前。》今朝 《現在; 目前。》近前 《(方>附近; 跟前(gēnqián)。》刻下 《目前; 眼下。》trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được. 刻下家裡有事, 暫時不能離開。 滿目 《充滿視野。》long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt. 琳瑯滿目。面前 《面對著的地方。》nhiệm vụ gian nan đang ở trước mắt chúng ta. 艱巨的任務襬在我們面前。 目今 《現今。》目前; 眼時; 目下; 眼底下; 眼下 《指說話的時候。》tình thế trước mắt. 目前形勢。時下 《噹前; 眼下。》眼前 《眼睛前面; 跟前。》現下 《現在; 目前。》