trước đây tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trước đây tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trước đây tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trước đây tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trước đây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trước đây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本來 《(副)原先; 先前。拿先前的情況和現實的情況對比, 表示語氣的前後轉變。多用於上半句, 用先前的情況給下半句語氣的轉變提出前提或基礎。》
trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi
他本來身體很瘦弱, 現在可結實了。 從前 《過去的時候; 以前。》
nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
想想從前悲慘遭遇, 更加感到今天生活的幸福美滿。 噹初 《泛指從前或特指過去髮生某件事情的時候。》
sự việc trước đây
噹年舊事
噹年 《指過去某一時間。》
《曾經有過的; 以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。》
Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
張家口是舊察哈爾省省會。 舊案 《過去的條例或事例。》
công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
優撫工作暫照舊案辦理。 舊時 《過去的時候; 從前。》
平昔 《往常。》
頭裡; 頭前 《以前。》
一早 《很早; 早先。》
đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là trước đây cũng
vậy? 這是他現在的表現呢, 還是一早就如此呢?
已往 《以前; 過去。》
以前 《現在或所說某時之前的時期。》
異日; 早先; 在先 《從前; 往日。》
xem chữ anh viết, đẹp hơn trước đây nhiều.
看你寫的字, 比早先好多了。 早已 《早先; 以前。》
昨; 過去 《時間詞, 現在以前的時期(區彆於"現在、將來")。》
công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.
過去的工作只不過像萬裡長徵走完了第一步。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trước đây trong tiếng Đài Loan

本來 《(副)原先; 先前。拿先前的情況和現實的情況對比, 表示語氣的前後轉變。多用於上半句, 用先前的情況給下半句語氣的轉變提出前提或基礎。》trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi他本來身體很瘦弱, 現在可結實了。 從前 《過去的時候; 以前。》nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay. 想想從前悲慘遭遇, 更加感到今天生活的幸福美滿。 噹初 《泛指從前或特指過去髮生某件事情的時候。》sự việc trước đây噹年舊事噹年 《指過去某一時間。》舊 《曾經有過的; 以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。》Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ. 張家口是舊察哈爾省省會。 舊案 《過去的條例或事例。》công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây. 優撫工作暫照舊案辦理。 舊時 《過去的時候; 從前。》平昔 《往常。》頭裡; 頭前 《以前。》一早 《很早; 早先。》đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là trước đây cũngvậy? 這是他現在的表現呢, 還是一早就如此呢?已往 《以前; 過去。》以前 《現在或所說某時之前的時期。》異日; 早先; 在先 《從前; 往日。》xem chữ anh viết, đẹp hơn trước đây nhiều. 看你寫的字, 比早先好多了。 早已 《早先; 以前。》昨; 過去 《時間詞, 現在以前的時期(區彆於"現在、將來")。》công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm. 過去的工作只不過像萬裡長徵走完了第一步。

Đây là cách dùng trước đây tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trước đây tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本來 《(副)原先; 先前。拿先前的情況和現實的情況對比, 表示語氣的前後轉變。多用於上半句, 用先前的情況給下半句語氣的轉變提出前提或基礎。》trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi他本來身體很瘦弱, 現在可結實了。 從前 《過去的時候; 以前。》nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay. 想想從前悲慘遭遇, 更加感到今天生活的幸福美滿。 噹初 《泛指從前或特指過去髮生某件事情的時候。》sự việc trước đây噹年舊事噹年 《指過去某一時間。》舊 《曾經有過的; 以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。》Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ. 張家口是舊察哈爾省省會。 舊案 《過去的條例或事例。》công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây. 優撫工作暫照舊案辦理。 舊時 《過去的時候; 從前。》平昔 《往常。》頭裡; 頭前 《以前。》一早 《很早; 早先。》đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là trước đây cũngvậy? 這是他現在的表現呢, 還是一早就如此呢?已往 《以前; 過去。》以前 《現在或所說某時之前的時期。》異日; 早先; 在先 《從前; 往日。》xem chữ anh viết, đẹp hơn trước đây nhiều. 看你寫的字, 比早先好多了。 早已 《早先; 以前。》昨; 過去 《時間詞, 現在以前的時期(區彆於現在、將來)。》công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm. 過去的工作只不過像萬裡長徵走完了第一步。