trồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
點; 點播。《播種的一種方法, 每隔一定距離挖一小坑, 放入種子。也叫點種。》
培植 《栽種併細心管理(植物)。》
扦插 《截取植物的根或枝的一段或者摘取葉子, 把它插在土囊裡, 使長出新的植株來。》
栽; 蒔; 栽種; 植; 栽植; 種; 穜; 穜; 樹; 種植 《把植物的種子埋在土裡; 把植物的幼苗栽到土裡。》
trồng cây
栽樹
trồng hoa
栽花
trồng nho
栽植葡萄
trồng táo.
栽種蘋果
vun trồng
培植
trồng sang chỗ khác
移植
trồng cây
植樹
trồng cây gây rừng.
植樹造林
trồng cây ăn quả
種植果樹
trồng hoa
種植花草

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trồng trong tiếng Đài Loan

點; 點播。《播種的一種方法, 每隔一定距離挖一小坑, 放入種子。也叫點種。》培植 《栽種併細心管理(植物)。》扦插 《截取植物的根或枝的一段或者摘取葉子, 把它插在土囊裡, 使長出新的植株來。》栽; 蒔; 栽種; 植; 栽植; 種; 穜; 穜; 樹; 種植 《把植物的種子埋在土裡; 把植物的幼苗栽到土裡。》trồng cây栽樹trồng hoa栽花trồng nho栽植葡萄trồng táo. 栽種蘋果vun trồng培植trồng sang chỗ khác移植trồng cây植樹trồng cây gây rừng. 植樹造林trồng cây ăn quả種植果樹trồng hoa種植花草

Đây là cách dùng trồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 點; 點播。《播種的一種方法, 每隔一定距離挖一小坑, 放入種子。也叫點種。》培植 《栽種併細心管理(植物)。》扦插 《截取植物的根或枝的一段或者摘取葉子, 把它插在土囊裡, 使長出新的植株來。》栽; 蒔; 栽種; 植; 栽植; 種; 穜; 穜; 樹; 種植 《把植物的種子埋在土裡; 把植物的幼苗栽到土裡。》trồng cây栽樹trồng hoa栽花trồng nho栽植葡萄trồng táo. 栽種蘋果vun trồng培植trồng sang chỗ khác移植trồng cây植樹trồng cây gây rừng. 植樹造林trồng cây ăn quả種植果樹trồng hoa種植花草