trợ lý tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trợ lý tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trợ lý tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trợ lý tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trợ lý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trợ lý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


抱腰 《比喻做他人的後援; 撐腰。》
《副; 副職。》
榦事 《專門負責某項具體事務的人員, 如宣傳榦事、人事榦事等。》
匡扶 《輔佐。》
師爺 《幕友的俗稱。》
協理 《舊時規模較大的銀行、企業中協助經理主持業務的人, 地位僅次於經理。》
助理 《協助主要負責人辦事的(多用於職位名稱)。》
nhân viên trợ lý
助理人員
trợ lý biên tập; giúp biên tập
助理編輯
trợ lý nghiên cứu
助理研究員
trợ lý bộ trưởng
部長助理
助手 《不獨立承擔任務, 只協助彆人進行工作的人。》
trợ lý đắc lực
得力助手
配角 《比喻做輔助工作或次要工作的人。》
僚佐 《舊時官署中的助理人員。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trợ lý trong tiếng Đài Loan

方抱腰 《比喻做他人的後援; 撐腰。》倅 《副; 副職。》榦事 《專門負責某項具體事務的人員, 如宣傳榦事、人事榦事等。》匡扶 《輔佐。》師爺 《幕友的俗稱。》協理 《舊時規模較大的銀行、企業中協助經理主持業務的人, 地位僅次於經理。》助理 《協助主要負責人辦事的(多用於職位名稱)。》nhân viên trợ lý助理人員trợ lý biên tập; giúp biên tập助理編輯trợ lý nghiên cứu助理研究員trợ lý bộ trưởng部長助理助手 《不獨立承擔任務, 只協助彆人進行工作的人。》trợ lý đắc lực得力助手配角 《比喻做輔助工作或次要工作的人。》僚佐 《舊時官署中的助理人員。》

Đây là cách dùng trợ lý tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trợ lý tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方抱腰 《比喻做他人的後援; 撐腰。》倅 《副; 副職。》榦事 《專門負責某項具體事務的人員, 如宣傳榦事、人事榦事等。》匡扶 《輔佐。》師爺 《幕友的俗稱。》協理 《舊時規模較大的銀行、企業中協助經理主持業務的人, 地位僅次於經理。》助理 《協助主要負責人辦事的(多用於職位名稱)。》nhân viên trợ lý助理人員trợ lý biên tập; giúp biên tập助理編輯trợ lý nghiên cứu助理研究員trợ lý bộ trưởng部長助理助手 《不獨立承擔任務, 只協助彆人進行工作的人。》trợ lý đắc lực得力助手配角 《比喻做輔助工作或次要工作的人。》僚佐 《舊時官署中的助理人員。》