tuyệt đối tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tuyệt đối tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tuyệt đối tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyệt đối tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tuyệt đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tuyệt đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
徹頭徹尾 《從頭到尾, 完完全全。》
斷斷; 絕; 斷乎; 斷然 《絕對(多用於否定式)。》
tuyệt đối không nên
斷斷使不得
tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên.
斷乎不可
tuyệt đối không nên.
斷然不可
tuyệt đối không có ý như vậy.
絕無此意。
絕對 《沒有任何條件的; 不受任何限制的(跟"相對"相對)。》
phục tùng tuyệt đối.
絕對服從。
phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối.
反對絕對平均主義。
lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động.
黨的領導絕對不容動搖。
萬萬 《絕對; 無論如何(用於否定式)。》
tuyệt đối không ngờ tới.
萬萬想不到。
tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất.
萬萬不可粗心大意。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyệt đối trong tiếng Đài Loan

徹頭徹尾 《從頭到尾, 完完全全。》斷斷; 絕; 斷乎; 斷然 《絕對(多用於否定式)。》tuyệt đối không nên斷斷使不得tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên. 斷乎不可tuyệt đối không nên. 斷然不可tuyệt đối không có ý như vậy. 絕無此意。絕對 《沒有任何條件的; 不受任何限制的(跟"相對"相對)。》phục tùng tuyệt đối. 絕對服從。phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối. 反對絕對平均主義。lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động. 黨的領導絕對不容動搖。萬萬 《絕對; 無論如何(用於否定式)。》tuyệt đối không ngờ tới. 萬萬想不到。tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất. 萬萬不可粗心大意。

Đây là cách dùng tuyệt đối tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyệt đối tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 徹頭徹尾 《從頭到尾, 完完全全。》斷斷; 絕; 斷乎; 斷然 《絕對(多用於否定式)。》tuyệt đối không nên斷斷使不得tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên. 斷乎不可tuyệt đối không nên. 斷然不可tuyệt đối không có ý như vậy. 絕無此意。絕對 《沒有任何條件的; 不受任何限制的(跟相對相對)。》phục tùng tuyệt đối. 絕對服從。phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối. 反對絕對平均主義。lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động. 黨的領導絕對不容動搖。萬萬 《絕對; 無論如何(用於否定式)。》tuyệt đối không ngờ tới. 萬萬想不到。tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất. 萬萬不可粗心大意。