tách ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tách ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tách ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tách ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tách ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tách ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
隔開《把緊密結合的二人(或物)或本屬一件東西的兩個部分完全分離。》
衝散 《受衝擊而分離散開。》
獨立 《脫離原來所屬單位, 成為另一單位。》
phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
民俗研究室已經獨立出去了, 現在叫民俗研究所。 分開; 解; 捭; 斷開; 異 《隔開、分開。》
hai việc này phải tách ra giải quyết.
這兩件事要分開解決。 告退 《從集體中退出。》
《隔開; 不連接。》
決撒 《決裂; 破裂(多見於早期白話)。》
裂變 《原子核分裂成兩個(或更多個)其他元素的原子核, 併放出電子。》
裂變 《泛指分裂變化。》
裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700oC)、催化裂化和加氫裂化。》
《裂開。》
《分開; 散開。》
tách ra từng sợi
條分縷析。
析出 《固體從液體或氣體中分離出來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tách ra trong tiếng Đài Loan

隔開《把緊密結合的二人(或物)或本屬一件東西的兩個部分完全分離。》衝散 《受衝擊而分離散開。》獨立 《脫離原來所屬單位, 成為另一單位。》phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán. 民俗研究室已經獨立出去了, 現在叫民俗研究所。 分開; 解; 捭; 斷開; 異 《隔開、分開。》hai việc này phải tách ra giải quyết. 這兩件事要分開解決。 告退 《從集體中退出。》間 《隔開; 不連接。》決撒 《決裂; 破裂(多見於早期白話)。》裂變 《原子核分裂成兩個(或更多個)其他元素的原子核, 併放出電子。》裂變 《泛指分裂變化。》裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700oC)、催化裂化和加氫裂化。》綻 《裂開。》析 《分開; 散開。》tách ra từng sợi條分縷析。析出 《固體從液體或氣體中分離出來。》

Đây là cách dùng tách ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tách ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 隔開《把緊密結合的二人(或物)或本屬一件東西的兩個部分完全分離。》衝散 《受衝擊而分離散開。》獨立 《脫離原來所屬單位, 成為另一單位。》phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán. 民俗研究室已經獨立出去了, 現在叫民俗研究所。 分開; 解; 捭; 斷開; 異 《隔開、分開。》hai việc này phải tách ra giải quyết. 這兩件事要分開解決。 告退 《從集體中退出。》間 《隔開; 不連接。》決撒 《決裂; 破裂(多見於早期白話)。》裂變 《原子核分裂成兩個(或更多個)其他元素的原子核, 併放出電子。》裂變 《泛指分裂變化。》裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700oC)、催化裂化和加氫裂化。》綻 《裂開。》析 《分開; 散開。》tách ra từng sợi條分縷析。析出 《固體從液體或氣體中分離出來。》