tỉnh ngộ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tỉnh ngộ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tỉnh ngộ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉnh ngộ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tỉnh ngộ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tỉnh ngộ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頓悟 《佛教指頓然破除妄念, 覺悟真理。也泛指忽然領悟。》
恍悟 《忽然醒悟。》
悔悟 《認識到自己的過錯, 悔恨而醒悟。》
警醒 《警戒醒悟。也作警省。》

《醒悟。》
nghe ra mà tỉnh ngộ.
聞之憬然。
深省 《深刻地醒悟。》
làm cho người ta tỉnh ngộ.
髮人深省。
醒; 憬悟; 省; 省悟; 覺悟 《由迷惑而明白; 有模糊而認清; 醒悟。》
tỉnh ngộ
省悟

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉnh ngộ trong tiếng Đài Loan

頓悟 《佛教指頓然破除妄念, 覺悟真理。也泛指忽然領悟。》恍悟 《忽然醒悟。》悔悟 《認識到自己的過錯, 悔恨而醒悟。》警醒 《警戒醒悟。也作警省。》書憬 《醒悟。》nghe ra mà tỉnh ngộ. 聞之憬然。深省 《深刻地醒悟。》làm cho người ta tỉnh ngộ. 髮人深省。醒; 憬悟; 省; 省悟; 覺悟 《由迷惑而明白; 有模糊而認清; 醒悟。》tỉnh ngộ省悟

Đây là cách dùng tỉnh ngộ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉnh ngộ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頓悟 《佛教指頓然破除妄念, 覺悟真理。也泛指忽然領悟。》恍悟 《忽然醒悟。》悔悟 《認識到自己的過錯, 悔恨而醒悟。》警醒 《警戒醒悟。也作警省。》書憬 《醒悟。》nghe ra mà tỉnh ngộ. 聞之憬然。深省 《深刻地醒悟。》làm cho người ta tỉnh ngộ. 髮人深省。醒; 憬悟; 省; 省悟; 覺悟 《由迷惑而明白; 有模糊而認清; 醒悟。》tỉnh ngộ省悟