tổ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tổ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tổ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tổ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
班子 《泛指為執行一定任務而成立的組織。》
tổ sản xuất
生產班子。
《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》
tổ chim.
鳥巢。
《鳥獸昆蟲的窩。》
tổ ong.
蜂窠。
chim làm tổ ở trên cành.
鳥在樹 上做窠。
築巢 《建築併定居在巢裡。》
《由不多的人員組織成的單位。》
tổ nhỏ; nhóm nhỏ
小組。
tổ lớn; nhóm lớn
大組。
《合成一組的(文藝作品)。》
小組 《為工作、學習上的方便而組成的小集體。》
tổ đảng.
黨小組。
tổ đổi công.
互助小組。
tổ thảo luận.
小組討論。
《鳥獸、昆蟲住的地方。》
tổ chim; ổ chim
鳥窩。
tổ kiến; ổ kiến
螞蟻窩。
chim khách làm tổ
喜鵲搭窩。
《事業或派彆的首創者。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tổ trong tiếng Đài Loan

班子 《泛指為執行一定任務而成立的組織。》tổ sản xuất生產班子。巢 《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》tổ chim. 鳥巢。窠 《鳥獸昆蟲的窩。》tổ ong. 蜂窠。chim làm tổ ở trên cành. 鳥在樹 上做窠。築巢 《建築併定居在巢裡。》組 《由不多的人員組織成的單位。》tổ nhỏ; nhóm nhỏ小組。tổ lớn; nhóm lớn大組。組 《合成一組的(文藝作品)。》小組 《為工作、學習上的方便而組成的小集體。》tổ đảng. 黨小組。tổ đổi công. 互助小組。tổ thảo luận. 小組討論。窩 《鳥獸、昆蟲住的地方。》tổ chim; ổ chim鳥窩。tổ kiến; ổ kiến螞蟻窩。chim khách làm tổ喜鵲搭窩。祖 《事業或派彆的首創者。》

Đây là cách dùng tổ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tổ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 班子 《泛指為執行一定任務而成立的組織。》tổ sản xuất生產班子。巢 《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》tổ chim. 鳥巢。窠 《鳥獸昆蟲的窩。》tổ ong. 蜂窠。chim làm tổ ở trên cành. 鳥在樹 上做窠。築巢 《建築併定居在巢裡。》組 《由不多的人員組織成的單位。》tổ nhỏ; nhóm nhỏ小組。tổ lớn; nhóm lớn大組。組 《合成一組的(文藝作品)。》小組 《為工作、學習上的方便而組成的小集體。》tổ đảng. 黨小組。tổ đổi công. 互助小組。tổ thảo luận. 小組討論。窩 《鳥獸、昆蟲住的地方。》tổ chim; ổ chim鳥窩。tổ kiến; ổ kiến螞蟻窩。chim khách làm tổ喜鵲搭窩。祖 《事業或派彆的首創者。》