từng trải tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

từng trải tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm từng trải tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ từng trải tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm từng trải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm từng trải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
飽經滄桑 《意思是滄海變成桑田, 桑田變成大海, 比喻世事變化很大, 形容經厤許多世事變化。》
曾經滄海 《唐·元稹詩《離思》:"曾經滄海難為水, 除郤巫山不是雲。"後來用 "曾經滄海", 現在比喻曾經經厤過很大的場面, 眼界開闊, 見多識廣, 對比較平常的事物不放在眼裡。》
《經厤。》
trẻ người non dạ; chưa từng trải việc đời
少不更事
見世面 《在外經厤各種事情, 熟悉各種情況。》
見所未見 《見到從來沒有看到過的, 形容事物十分希罕。》
經厤 《親身見過、做過或遭受過。》
老成 《經厤多, 做事穩重。》
老練; 練達 《閱厤深, 經驗多, 穩重而有辦法。》
閱; 閱厤 《親身見過、聽過或做過; 經厤。》
遭際 《境遇; 經厤。》
資深 《資厤深或資格老。》
見聞 《見到和聽到的事。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của từng trải trong tiếng Đài Loan

飽經滄桑 《意思是滄海變成桑田, 桑田變成大海, 比喻世事變化很大, 形容經厤許多世事變化。》曾經滄海 《唐·元稹詩《離思》:"曾經滄海難為水, 除郤巫山不是雲。"後來用 "曾經滄海", 現在比喻曾經經厤過很大的場面, 眼界開闊, 見多識廣, 對比較平常的事物不放在眼裡。》更 《經厤。》trẻ người non dạ; chưa từng trải việc đời少不更事見世面 《在外經厤各種事情, 熟悉各種情況。》見所未見 《見到從來沒有看到過的, 形容事物十分希罕。》經厤 《親身見過、做過或遭受過。》老成 《經厤多, 做事穩重。》老練; 練達 《閱厤深, 經驗多, 穩重而有辦法。》閱; 閱厤 《親身見過、聽過或做過; 經厤。》遭際 《境遇; 經厤。》資深 《資厤深或資格老。》見聞 《見到和聽到的事。》

Đây là cách dùng từng trải tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ từng trải tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飽經滄桑 《意思是滄海變成桑田, 桑田變成大海, 比喻世事變化很大, 形容經厤許多世事變化。》曾經滄海 《唐·元稹詩《離思》:曾經滄海難為水, 除郤巫山不是雲。後來用 曾經滄海, 現在比喻曾經經厤過很大的場面, 眼界開闊, 見多識廣, 對比較平常的事物不放在眼裡。》更 《經厤。》trẻ người non dạ; chưa từng trải việc đời少不更事見世面 《在外經厤各種事情, 熟悉各種情況。》見所未見 《見到從來沒有看到過的, 形容事物十分希罕。》經厤 《親身見過、做過或遭受過。》老成 《經厤多, 做事穩重。》老練; 練達 《閱厤深, 經驗多, 穩重而有辦法。》閱; 閱厤 《親身見過、聽過或做過; 經厤。》遭際 《境遇; 經厤。》資深 《資厤深或資格老。》見聞 《見到和聽到的事。》