tử tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tử tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tử tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tử tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tử tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tử tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《古代特指有學問的男子, 是男子的美稱。》
《古代圖書四部分類法(經史子集)中的第三類。》
《(生物)失去生命(跟"生、活"相對)。》
chết.
死亡。 紫。《紅和藍合成的顏色。》
紫。《即紫微。星座名。三垣之一, 位在北鬥七星的東北方, 東八顆, 西七顆, 各成列, 似城牆護衛著北極星。》

梓。《梓樹, 落葉喬木, 葉子對生, 稍有掌狀淺裂, 圓錐花序, 花黃白色。木材可以做器具。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tử trong tiếng Đài Loan

子 《古代特指有學問的男子, 是男子的美稱。》子 《古代圖書四部分類法(經史子集)中的第三類。》死 《(生物)失去生命(跟"生、活"相對)。》chết. 死亡。 紫。《紅和藍合成的顏色。》紫。《即紫微。星座名。三垣之一, 位在北鬥七星的東北方, 東八顆, 西七顆, 各成列, 似城牆護衛著北極星。》植梓。《梓樹, 落葉喬木, 葉子對生, 稍有掌狀淺裂, 圓錐花序, 花黃白色。木材可以做器具。》

Đây là cách dùng tử tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tử tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 子 《古代特指有學問的男子, 是男子的美稱。》子 《古代圖書四部分類法(經史子集)中的第三類。》死 《(生物)失去生命(跟生、活相對)。》chết. 死亡。 紫。《紅和藍合成的顏色。》紫。《即紫微。星座名。三垣之一, 位在北鬥七星的東北方, 東八顆, 西七顆, 各成列, 似城牆護衛著北極星。》植梓。《梓樹, 落葉喬木, 葉子對生, 稍有掌狀淺裂, 圓錐花序, 花黃白色。木材可以做器具。》