tự mình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tự mình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tự mình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự mình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tự mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tự mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本人 《指噹事人自己或前邊所提到的人自己。》
獨; 獨自 《自己一個人。》
親自; 親身 《自己(做)。》
私自 《背著組織或有關的人, 自己(做不合乎規章制度的事)。》
đây là của công, không được tự mình mang đi.
這是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 個人。》
自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》
自己個兒; 自各兒; 個; 自個兒 《獨自; 自家。》
自身; 自家 《自己(彊調非彆人或彆的事物)。》
自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》
自相 《指自己跟自己或集體內部的相互之間(存在某種情況)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự mình trong tiếng Đài Loan

本人 《指噹事人自己或前邊所提到的人自己。》獨; 獨自 《自己一個人。》親自; 親身 《自己(做)。》私自 《背著組織或有關的人, 自己(做不合乎規章制度的事)。》đây là của công, không được tự mình mang đi. 這是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 個人。》自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》自己個兒; 自各兒; 個; 自個兒 《獨自; 自家。》自身; 自家 《自己(彊調非彆人或彆的事物)。》自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》自相 《指自己跟自己或集體內部的相互之間(存在某種情況)。》

Đây là cách dùng tự mình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự mình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本人 《指噹事人自己或前邊所提到的人自己。》獨; 獨自 《自己一個人。》親自; 親身 《自己(做)。》私自 《背著組織或有關的人, 自己(做不合乎規章制度的事)。》đây là của công, không được tự mình mang đi. 這是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 個人。》自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》自己個兒; 自各兒; 個; 自個兒 《獨自; 自家。》自身; 自家 《自己(彊調非彆人或彆的事物)。》自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》自相 《指自己跟自己或集體內部的相互之間(存在某種情況)。》