ung dung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ung dung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ung dung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ung dung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ung dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ung dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
從容; 篤定; 不慌不忙 《形容態度從容鎮定。》
cử chỉ ung dung.
舉止從容。
端詳 《端莊安詳。》
dung mạo cử chỉ ung dung
容止端詳。
方步 《斯斯文文的大而慢的步子。》
寬舒 《舒暢。》
輕松; 輕盈 《不感到有負擔; 不緊張。》
泰然 《形容心情安定。》
sống ung dung
處之泰然。
bình thản ung dung
泰然自若。
雍容 《形容文雅大方, 從容不迫。》
ung dung hào hoa
雍容華貴。
thái độ ung dung
態度雍容。
悠悠 《形容從容不迫。》
裕如 《形容從容不費力。》
ứng phó ung dung
應付裕如。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ung dung trong tiếng Đài Loan

從容; 篤定; 不慌不忙 《形容態度從容鎮定。》cử chỉ ung dung. 舉止從容。端詳 《端莊安詳。》dung mạo cử chỉ ung dung容止端詳。方步 《斯斯文文的大而慢的步子。》寬舒 《舒暢。》輕松; 輕盈 《不感到有負擔; 不緊張。》泰然 《形容心情安定。》sống ung dung處之泰然。bình thản ung dung泰然自若。雍容 《形容文雅大方, 從容不迫。》ung dung hào hoa雍容華貴。thái độ ung dung態度雍容。悠悠 《形容從容不迫。》裕如 《形容從容不費力。》ứng phó ung dung應付裕如。

Đây là cách dùng ung dung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ung dung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 從容; 篤定; 不慌不忙 《形容態度從容鎮定。》cử chỉ ung dung. 舉止從容。端詳 《端莊安詳。》dung mạo cử chỉ ung dung容止端詳。方步 《斯斯文文的大而慢的步子。》寬舒 《舒暢。》輕松; 輕盈 《不感到有負擔; 不緊張。》泰然 《形容心情安定。》sống ung dung處之泰然。bình thản ung dung泰然自若。雍容 《形容文雅大方, 從容不迫。》ung dung hào hoa雍容華貴。thái độ ung dung態度雍容。悠悠 《形容從容不迫。》裕如 《形容從容不費力。》ứng phó ung dung應付裕如。