việc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

việc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm việc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ việc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm việc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm việc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
檔子 《用於事件。也說檔兒。》
việc này do tôi quản lý.
這檔子事我來管吧。
活; 活兒 《工作(一般指體力勞動的, 屬於工農業生產或修理服務性質的)。》
việc tỉ mỉ
細活。
việc nặng
重活。
việc đồng áng; việc mùa màng
莊稼活。
làm việc
榦活兒。
活計 《過去專指手藝或縫紉、刺繡等, 現在泛指各種體力勞動。》
việc khâu vá
針線活計。
勞動 《人類創造物質或精神財富的活動。》
《用於事情。》
đây là hai sự việc.
這是兩碼事。 勤 《勤務。》
việc trong nhà; việc trong cơ quan.
內勤。
việc bên ngoài.
外勤。
生活 《活兒(主要指工業、農業、手工業方面的)。》
làm việc.
做生活。
bận việc.
生活忙。
《指家庭或糰體的事務。》
《量詞, 件(用於事情)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của việc trong tiếng Đài Loan

檔子 《用於事件。也說檔兒。》việc này do tôi quản lý. 這檔子事我來管吧。活; 活兒 《工作(一般指體力勞動的, 屬於工農業生產或修理服務性質的)。》việc tỉ mỉ細活。việc nặng重活。việc đồng áng; việc mùa màng莊稼活。làm việc榦活兒。活計 《過去專指手藝或縫紉、刺繡等, 現在泛指各種體力勞動。》việc khâu vá針線活計。勞動 《人類創造物質或精神財富的活動。》碼 《用於事情。》đây là hai sự việc. 這是兩碼事。 勤 《勤務。》việc trong nhà; việc trong cơ quan. 內勤。việc bên ngoài. 外勤。生活 《活兒(主要指工業、農業、手工業方面的)。》làm việc. 做生活。bận việc. 生活忙。政 《指家庭或糰體的事務。》樁 《量詞, 件(用於事情)。》

Đây là cách dùng việc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ việc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 檔子 《用於事件。也說檔兒。》việc này do tôi quản lý. 這檔子事我來管吧。活; 活兒 《工作(一般指體力勞動的, 屬於工農業生產或修理服務性質的)。》việc tỉ mỉ細活。việc nặng重活。việc đồng áng; việc mùa màng莊稼活。làm việc榦活兒。活計 《過去專指手藝或縫紉、刺繡等, 現在泛指各種體力勞動。》việc khâu vá針線活計。勞動 《人類創造物質或精神財富的活動。》碼 《用於事情。》đây là hai sự việc. 這是兩碼事。 勤 《勤務。》việc trong nhà; việc trong cơ quan. 內勤。việc bên ngoài. 外勤。生活 《活兒(主要指工業、農業、手工業方面的)。》làm việc. 做生活。bận việc. 生活忙。政 《指家庭或糰體的事務。》樁 《量詞, 件(用於事情)。》