vui mừng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vui mừng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vui mừng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vui mừng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vui mừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vui mừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《歡喜; 快樂。》
高興 《愉快而興奮。》
nghe nói anh sắp đến, cả nhà chúng tôi đều rất vui mừng.
聽說你要來, 我們全家都很高興。
Rất vui mừng được gặp ông.
我見到您很高興。 咍 《歡笑; 喜悅。》
vui vẻ; vui mừng
歡咍
《快樂; 高興。》
hoan hỉ; vui mừng
歡喜
vui mừng; vui vẻ
歡樂
歡暢 《高興, 痛快。》
vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng
歡欣鼓舞
歡樂 《快樂(多指集體的)。》
歡騰 《歡喜得手舞足蹈。》
歡欣 《快樂而興奮。》
歡悅 《歡樂喜悅。》
《愉快; 高興; 舒服。》
vui mừng cảm động.
快感。
vỗ tay vui mừng.
拍手稱快。 樂; 僖 《快樂。》
việc vui mừng.
樂事。
慶幸 《為事情意外地得到好的結局而感到高興。》
撒歡兒 《因興奮而連跑帶跳。(多指動詞)。》
欣忭; 愉悅 《喜悅。》
興頭 《高興; 得意。》
《認為幸福而高興。》
vui mừng
慶幸
vui mừng trước tai hoạ của người khác; cười trên nỗi đau của người khác
幸災樂禍。 怡然 《形容喜悅。》
vui mừng đắc ý
怡然自得
怿; 喜幸 《歡喜; 高興。》
愉快; 禧 《快意; 舒暢。》
《高興; 愉快。》
喜歡 《愉快; 高興。》
nét mặt vui mừng.
面有喜色。
喜慶 《 值得喜歡和慶賀的。》
喜色 《歡喜的神色。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vui mừng trong tiếng Đài Loan

書忭 《歡喜; 快樂。》高興 《愉快而興奮。》nghe nói anh sắp đến, cả nhà chúng tôi đều rất vui mừng. 聽說你要來, 我們全家都很高興。Rất vui mừng được gặp ông. 我見到您很高興。 咍 《歡笑; 喜悅。》vui vẻ; vui mừng歡咍歡 《快樂; 高興。》hoan hỉ; vui mừng歡喜vui mừng; vui vẻ歡樂歡暢 《高興, 痛快。》vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng歡欣鼓舞歡樂 《快樂(多指集體的)。》歡騰 《歡喜得手舞足蹈。》歡欣 《快樂而興奮。》歡悅 《歡樂喜悅。》快 《愉快; 高興; 舒服。》vui mừng cảm động. 快感。vỗ tay vui mừng. 拍手稱快。 樂; 僖 《快樂。》việc vui mừng. 樂事。慶幸 《為事情意外地得到好的結局而感到高興。》撒歡兒 《因興奮而連跑帶跳。(多指動詞)。》欣忭; 愉悅 《喜悅。》興頭 《高興; 得意。》幸 《認為幸福而高興。》vui mừng慶幸vui mừng trước tai hoạ của người khác; cười trên nỗi đau của người khác幸災樂禍。 怡然 《形容喜悅。》vui mừng đắc ý怡然自得怿; 喜幸 《歡喜; 高興。》愉快; 禧 《快意; 舒暢。》悅 《高興; 愉快。》喜歡 《愉快; 高興。》nét mặt vui mừng. 面有喜色。喜慶 《 值得喜歡和慶賀的。》喜色 《歡喜的神色。》

Đây là cách dùng vui mừng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vui mừng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書忭 《歡喜; 快樂。》高興 《愉快而興奮。》nghe nói anh sắp đến, cả nhà chúng tôi đều rất vui mừng. 聽說你要來, 我們全家都很高興。Rất vui mừng được gặp ông. 我見到您很高興。 咍 《歡笑; 喜悅。》vui vẻ; vui mừng歡咍歡 《快樂; 高興。》hoan hỉ; vui mừng歡喜vui mừng; vui vẻ歡樂歡暢 《高興, 痛快。》vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng歡欣鼓舞歡樂 《快樂(多指集體的)。》歡騰 《歡喜得手舞足蹈。》歡欣 《快樂而興奮。》歡悅 《歡樂喜悅。》快 《愉快; 高興; 舒服。》vui mừng cảm động. 快感。vỗ tay vui mừng. 拍手稱快。 樂; 僖 《快樂。》việc vui mừng. 樂事。慶幸 《為事情意外地得到好的結局而感到高興。》撒歡兒 《因興奮而連跑帶跳。(多指動詞)。》欣忭; 愉悅 《喜悅。》興頭 《高興; 得意。》幸 《認為幸福而高興。》vui mừng慶幸vui mừng trước tai hoạ của người khác; cười trên nỗi đau của người khác幸災樂禍。 怡然 《形容喜悅。》vui mừng đắc ý怡然自得怿; 喜幸 《歡喜; 高興。》愉快; 禧 《快意; 舒暢。》悅 《高興; 愉快。》喜歡 《愉快; 高興。》nét mặt vui mừng. 面有喜色。喜慶 《 值得喜歡和慶賀的。》喜色 《歡喜的神色。》