vách ngăn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vách ngăn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vách ngăn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vách ngăn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vách ngăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vách ngăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

板壁 《分隔房間的木板牆。》
隔斷 《把一間屋子隔成幾間的遮擋的東西, 如板壁、隔扇等。》
《器物上像牆或起隔斷作用的部分。》
障子 《用蘆葦、秫秸等編成的或利用成行的樹木做成的屏障。》
隔板 《由木材、微孔橡膠或聚氯乙烯制成的薄板, 用作蓄電池的極間隔板。》
間壁; 隔壁; 隔牆 《把一個結構(如房屋、房間或圍欄)的一部分同另一部分分開的內牆。》
隔條 《使兩塊鑲板或幾塊玻璃連接或排成一行的構件或非構件。》
隔柵 《用來分隔動物欄的鐵條、樁或木板牆(如在一露天馬厩或船甲板上)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vách ngăn trong tiếng Đài Loan

板壁 《分隔房間的木板牆。》隔斷 《把一間屋子隔成幾間的遮擋的東西, 如板壁、隔扇等。》牆 《器物上像牆或起隔斷作用的部分。》障子 《用蘆葦、秫秸等編成的或利用成行的樹木做成的屏障。》隔板 《由木材、微孔橡膠或聚氯乙烯制成的薄板, 用作蓄電池的極間隔板。》間壁; 隔壁; 隔牆 《把一個結構(如房屋、房間或圍欄)的一部分同另一部分分開的內牆。》隔條 《使兩塊鑲板或幾塊玻璃連接或排成一行的構件或非構件。》隔柵 《用來分隔動物欄的鐵條、樁或木板牆(如在一露天馬厩或船甲板上)。》

Đây là cách dùng vách ngăn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vách ngăn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板壁 《分隔房間的木板牆。》隔斷 《把一間屋子隔成幾間的遮擋的東西, 如板壁、隔扇等。》牆 《器物上像牆或起隔斷作用的部分。》障子 《用蘆葦、秫秸等編成的或利用成行的樹木做成的屏障。》隔板 《由木材、微孔橡膠或聚氯乙烯制成的薄板, 用作蓄電池的極間隔板。》間壁; 隔壁; 隔牆 《把一個結構(如房屋、房間或圍欄)的一部分同另一部分分開的內牆。》隔條 《使兩塊鑲板或幾塊玻璃連接或排成一行的構件或非構件。》隔柵 《用來分隔動物欄的鐵條、樁或木板牆(如在一露天馬厩或船甲板上)。》