vò tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vò tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vò tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vò tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vò tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vò tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《以手用力壓和揉。》
mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.
把衣服洗了又搋。
缸; 缸兒 《盛東西的器物, 一般底小口大, 用陶、瓷、搪瓷、玻璃等燒制而成。》
vò rượu; khạp rượu
酒缸。
罐頭; 罐子 《盛東西用的大口的器皿, 多為陶器或瓷器。》
vò không
空罐子。
hai vò nước
兩罐子水。 挼; 挼搓 《揉搓。》
vò nát.
挼挲(摩挲; 搓)。
《擦。》
《一種盛東西的陶器, 腹部較大。》
vò nước
水甕。
vò rượu
酒甕。

《甕; 罈子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vò trong tiếng Đài Loan

搋 《以手用力壓和揉。》mang quần áo đã giặt xong đi vò lại. 把衣服洗了又搋。缸; 缸兒 《盛東西的器物, 一般底小口大, 用陶、瓷、搪瓷、玻璃等燒制而成。》vò rượu; khạp rượu酒缸。罐頭; 罐子 《盛東西用的大口的器皿, 多為陶器或瓷器。》vò không空罐子。hai vò nước兩罐子水。 挼; 挼搓 《揉搓。》vò nát. 挼挲(摩挲; 搓)。搵 《擦。》甕 《一種盛東西的陶器, 腹部較大。》vò nước水甕。vò rượu酒甕。方甏 《甕; 罈子。》

Đây là cách dùng vò tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vò tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搋 《以手用力壓和揉。》mang quần áo đã giặt xong đi vò lại. 把衣服洗了又搋。缸; 缸兒 《盛東西的器物, 一般底小口大, 用陶、瓷、搪瓷、玻璃等燒制而成。》vò rượu; khạp rượu酒缸。罐頭; 罐子 《盛東西用的大口的器皿, 多為陶器或瓷器。》vò không空罐子。hai vò nước兩罐子水。 挼; 挼搓 《揉搓。》vò nát. 挼挲(摩挲; 搓)。搵 《擦。》甕 《一種盛東西的陶器, 腹部較大。》vò nước水甕。vò rượu酒甕。方甏 《甕; 罈子。》