vô cùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vô cùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vô cùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vô cùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vô cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vô cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倍兒; 備至 《非常; 十分。》

《 用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》
不得了 《 表示程度很深。》
công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
工程浩大, 所費不貲
不勝 《 非常; 十分(用於感情方面)。》
不貲 《沒有限量, 表示多或貴重(多用於財物)。》
《程度嚴重; 厲害。》
徹骨 《透到骨頭裡, 比喻程度極深。》
大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》
vô cùng vui sướng
大為高興
《副詞, 表示程度最高。》
非常 《十分; 極。》
vô cùng vinh quang
非常光榮
格外 《副詞, 表示超過尋常。》
lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
久彆重逢, 大家格外親熱。
quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ.
國慶節的天安門, 顯得格外莊嚴而美麗。
《很; 非常。》
何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》
極點 《程度上不能再超過的界限。》
cảm động vô cùng.
感動到了極點。
vô cùng hưng phấn.
極端興奮。
lao động là việc làm vô cùng vẻ vang.
勞動是極其光榮的事情。
nhận được sự giáo dục vô cùng sâu sắc.
受到了極其深刻的教育。
極度 《程度極深的。》
極端 《達到極點的。》
極其 《副詞, 非常; 極端。》

交關 《非常; 很。》
mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
上海今年冬天交關冷。 儘 《力求達到最大限度。》

《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》
絕頂 《極端; 非常。》

絕倫 《獨一無二; 沒有可以相比的。》
了不得 《大大超過尋常; 很突出。》
nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
多得了不得。
hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
山溝裡通了火車, 在噹地是一件了不得的大事。 溜; 蠻; 十分 《很; 非常。》
莫大 《沒有比這個再大; 極大。》
vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
莫大的光榮。 千... 萬... 《表示彊調。》
《極端。》
vô cùng hung ác.
窮兇極惡。
vô cùng xa xỉ.
窮奢極侈。
萬分 《非常; 極其。》
一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》
《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》
《極; 最。》
無比 《沒有彆的能夠相比(多用於好的方面)。》
lời đã cạn mà ý vô cùng.
言有儘而意無窮。
tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa.
前途無限光明。
無窮 《沒有窮儘; 沒有限度。》
無任 《非常; 十分(用於"感激、歡迎"等)。》
無限 《沒有窮儘。》
特彆 《格外。》
xe lửa chạy vô cùng nhanh.
火車跑得特彆快。
tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.
這個節目特彆吸引觀眾。
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vô cùng trong tiếng Đài Loan

倍兒; 備至 《非常; 十分。》口繃 《 用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》不得了 《 表示程度很深。》công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng工程浩大, 所費不貲不勝 《 非常; 十分(用於感情方面)。》不貲 《沒有限量, 表示多或貴重(多用於財物)。》慘 《程度嚴重; 厲害。》徹骨 《透到骨頭裡, 比喻程度極深。》大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》vô cùng vui sướng大為高興頂 《副詞, 表示程度最高。》非常 《十分; 極。》vô cùng vinh quang非常光榮格外 《副詞, 表示超過尋常。》lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt. 久彆重逢, 大家格外親熱。quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ. 國慶節的天安門, 顯得格外莊嚴而美麗。怪 《很; 非常。》何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》極點 《程度上不能再超過的界限。》cảm động vô cùng. 感動到了極點。vô cùng hưng phấn. 極端興奮。lao động là việc làm vô cùng vẻ vang. 勞動是極其光榮的事情。nhận được sự giáo dục vô cùng sâu sắc. 受到了極其深刻的教育。極度 《程度極深的。》極端 《達到極點的。》極其 《副詞, 非常; 極端。》方交關 《非常; 很。》mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng. 上海今年冬天交關冷。 儘 《力求達到最大限度。》方精 《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》絕頂 《極端; 非常。》書絕倫 《獨一無二; 沒有可以相比的。》了不得 《大大超過尋常; 很突出。》nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều. 多得了不得。hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại. 山溝裡通了火車, 在噹地是一件了不得的大事。 溜; 蠻; 十分 《很; 非常。》莫大 《沒有比這個再大; 極大。》vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng. 莫大的光榮。 千... 萬... 《表示彊調。》窮 《極端。》vô cùng hung ác. 窮兇極惡。vô cùng xa xỉ. 窮奢極侈。萬分 《非常; 極其。》一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》賊 《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》郅 《極; 最。》無比 《沒有彆的能夠相比(多用於好的方面)。》lời đã cạn mà ý vô cùng. 言有儘而意無窮。tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa. 前途無限光明。無窮 《沒有窮儘; 沒有限度。》無任 《非常; 十分(用於"感激、歡迎"等)。》無限 《沒有窮儘。》特彆 《格外。》xe lửa chạy vô cùng nhanh. 火車跑得特彆快。tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem. 這個節目特彆吸引觀眾。《/TABLE>

Đây là cách dùng vô cùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vô cùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倍兒; 備至 《非常; 十分。》口繃 《 用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》不得了 《 表示程度很深。》công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng工程浩大, 所費不貲不勝 《 非常; 十分(用於感情方面)。》不貲 《沒有限量, 表示多或貴重(多用於財物)。》慘 《程度嚴重; 厲害。》徹骨 《透到骨頭裡, 比喻程度極深。》大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》vô cùng vui sướng大為高興頂 《副詞, 表示程度最高。》非常 《十分; 極。》vô cùng vinh quang非常光榮格外 《副詞, 表示超過尋常。》lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt. 久彆重逢, 大家格外親熱。quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ. 國慶節的天安門, 顯得格外莊嚴而美麗。怪 《很; 非常。》何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》極點 《程度上不能再超過的界限。》cảm động vô cùng. 感動到了極點。vô cùng hưng phấn. 極端興奮。lao động là việc làm vô cùng vẻ vang. 勞動是極其光榮的事情。nhận được sự giáo dục vô cùng sâu sắc. 受到了極其深刻的教育。極度 《程度極深的。》極端 《達到極點的。》極其 《副詞, 非常; 極端。》方交關 《非常; 很。》mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng. 上海今年冬天交關冷。 儘 《力求達到最大限度。》方精 《用在某些形容詞前面, 表示十分、非常。》絕頂 《極端; 非常。》書絕倫 《獨一無二; 沒有可以相比的。》了不得 《大大超過尋常; 很突出。》nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều. 多得了不得。hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại. 山溝裡通了火車, 在噹地是一件了不得的大事。 溜; 蠻; 十分 《很; 非常。》莫大 《沒有比這個再大; 極大。》vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng. 莫大的光榮。 千... 萬... 《表示彊調。》窮 《極端。》vô cùng hung ác. 窮兇極惡。vô cùng xa xỉ. 窮奢極侈。萬分 《非常; 極其。》一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》賊 《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》郅 《極; 最。》無比 《沒有彆的能夠相比(多用於好的方面)。》lời đã cạn mà ý vô cùng. 言有儘而意無窮。tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa. 前途無限光明。無窮 《沒有窮儘; 沒有限度。》無任 《非常; 十分(用於感激、歡迎等)。》無限 《沒有窮儘。》特彆 《格外。》xe lửa chạy vô cùng nhanh. 火車跑得特彆快。tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem. 這個節目特彆吸引觀眾。《/TABLE>