vô sản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vô sản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vô sản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vô sản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vô sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vô sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
無產階級 《工人階級。也泛指不佔有生產資料的勞動者階級。》
cách mạng vô sản
無產階級革命
thế giới quan vô sản
無產階級世界觀
chủ nghĩa quốc tế vô sản
無產階級國際主義
chuyên chính vô sản
無產階級專政
vô sản hoá
無產階級化
無產者 《資本主義社會中不佔有生產資料、靠出賣勞動力為生的僱傭工人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vô sản trong tiếng Đài Loan

無產階級 《工人階級。也泛指不佔有生產資料的勞動者階級。》cách mạng vô sản無產階級革命thế giới quan vô sản無產階級世界觀chủ nghĩa quốc tế vô sản無產階級國際主義chuyên chính vô sản無產階級專政vô sản hoá無產階級化無產者 《資本主義社會中不佔有生產資料、靠出賣勞動力為生的僱傭工人。》

Đây là cách dùng vô sản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vô sản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 無產階級 《工人階級。也泛指不佔有生產資料的勞動者階級。》cách mạng vô sản無產階級革命thế giới quan vô sản無產階級世界觀chủ nghĩa quốc tế vô sản無產階級國際主義chuyên chính vô sản無產階級專政vô sản hoá無產階級化無產者 《資本主義社會中不佔有生產資料、靠出賣勞動力為生的僱傭工人。》