vùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
場子 《適應某種需要的比較大的地方。》
地; 地區; 壤 《較大範圍的地方。》
vùng ngoài; nơi xa
外地
地方 《(地方兒)某一區域; 空間的一部分; 部位。》
anh là người vùng
nào? 你是什麼地方的人?
vùng này đã thuộc tỉnh Sơn Đông.
這裡已經進入山東地面。
地面 《地區(多指行政區域)。》
地域 《面積相噹大的一塊地方。》
管片 《(管片兒)分片管理的地段。》
境界; 境域 《土地的界限。》
塊兒 《處; 地方。》
vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua.
這 一帶我熟得很, 哪塊兒都去過。 領域 《一個國家行使主權的區域。》
《地區; 方面。》
《(片兒)指較大地區內劃分的較小地區。》
chia vùng để truyền đạt.
分片傳達。
《地區; 區域。》
vùng núi.
山區。
vùng giải phóng.
解放區。
vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
工業區。
區域 《地區範圍。》
一帶 《泛指某處及其附近地方。》
vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
江南一帶雨量充足。
《指可供開寀的蘊藏礦物的地帶。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vùng trong tiếng Đài Loan

場子 《適應某種需要的比較大的地方。》地; 地區; 壤 《較大範圍的地方。》vùng ngoài; nơi xa外地地方 《(地方兒)某一區域; 空間的一部分; 部位。》anh là người vùngnào? 你是什麼地方的人?vùng này đã thuộc tỉnh Sơn Đông. 這裡已經進入山東地面。地面 《地區(多指行政區域)。》地域 《面積相噹大的一塊地方。》管片 《(管片兒)分片管理的地段。》境界; 境域 《土地的界限。》塊兒 《處; 地方。》vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua. 這 一帶我熟得很, 哪塊兒都去過。 領域 《一個國家行使主權的區域。》路 《地區; 方面。》片 《(片兒)指較大地區內劃分的較小地區。》chia vùng để truyền đạt. 分片傳達。區 《地區; 區域。》vùng núi. 山區。vùng giải phóng. 解放區。vùng công nghiệp; khu công nghiệp. 工業區。區域 《地區範圍。》一帶 《泛指某處及其附近地方。》vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào. 江南一帶雨量充足。田 《指可供開寀的蘊藏礦物的地帶。》

Đây là cách dùng vùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 場子 《適應某種需要的比較大的地方。》地; 地區; 壤 《較大範圍的地方。》vùng ngoài; nơi xa外地地方 《(地方兒)某一區域; 空間的一部分; 部位。》anh là người vùngnào? 你是什麼地方的人?vùng này đã thuộc tỉnh Sơn Đông. 這裡已經進入山東地面。地面 《地區(多指行政區域)。》地域 《面積相噹大的一塊地方。》管片 《(管片兒)分片管理的地段。》境界; 境域 《土地的界限。》塊兒 《處; 地方。》vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua. 這 一帶我熟得很, 哪塊兒都去過。 領域 《一個國家行使主權的區域。》路 《地區; 方面。》片 《(片兒)指較大地區內劃分的較小地區。》chia vùng để truyền đạt. 分片傳達。區 《地區; 區域。》vùng núi. 山區。vùng giải phóng. 解放區。vùng công nghiệp; khu công nghiệp. 工業區。區域 《地區範圍。》一帶 《泛指某處及其附近地方。》vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào. 江南一帶雨量充足。田 《指可供開寀的蘊藏礦物的地帶。》