vận chuyển tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vận chuyển tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vận chuyển tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vận chuyển tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vận chuyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vận chuyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搬運 《把大量的東西從一處運到另一處。》
傳送 《把一處的東西送到另一處。》
倒運 《把貨物從一地運到另一地; 轉運。》
吊運 《用起重機把重物吊起來運送到一定地點。》
調運 《調撥和運輸。》
髮運 《(貨物)運出去。》
航行 《船在水裡或飛機在空中行駛。》
押運 《 運輸貨物時隨同照料。》
運; 盤運; 輸 《搬運; 運輸。》
vận chuyển hàng hoá
運貨。
運送 《把人或物資運到彆處。》
運行 《週而复始地運轉(多指星球、車船等)。》
轉運 《把運來的東西再運到另外的地方去。》
vận chuyển vật tư
轉運物資。
裝運 《裝載併運輸。》
裝載 《用運輸工具裝(人或物)。》
走鏢 《指保鏢的人押送貨物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vận chuyển trong tiếng Đài Loan

搬運 《把大量的東西從一處運到另一處。》傳送 《把一處的東西送到另一處。》倒運 《把貨物從一地運到另一地; 轉運。》吊運 《用起重機把重物吊起來運送到一定地點。》調運 《調撥和運輸。》髮運 《(貨物)運出去。》航行 《船在水裡或飛機在空中行駛。》押運 《 運輸貨物時隨同照料。》運; 盤運; 輸 《搬運; 運輸。》vận chuyển hàng hoá運貨。運送 《把人或物資運到彆處。》運行 《週而复始地運轉(多指星球、車船等)。》轉運 《把運來的東西再運到另外的地方去。》vận chuyển vật tư轉運物資。裝運 《裝載併運輸。》裝載 《用運輸工具裝(人或物)。》走鏢 《指保鏢的人押送貨物。》

Đây là cách dùng vận chuyển tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vận chuyển tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搬運 《把大量的東西從一處運到另一處。》傳送 《把一處的東西送到另一處。》倒運 《把貨物從一地運到另一地; 轉運。》吊運 《用起重機把重物吊起來運送到一定地點。》調運 《調撥和運輸。》髮運 《(貨物)運出去。》航行 《船在水裡或飛機在空中行駛。》押運 《 運輸貨物時隨同照料。》運; 盤運; 輸 《搬運; 運輸。》vận chuyển hàng hoá運貨。運送 《把人或物資運到彆處。》運行 《週而复始地運轉(多指星球、車船等)。》轉運 《把運來的東西再運到另外的地方去。》vận chuyển vật tư轉運物資。裝運 《裝載併運輸。》裝載 《用運輸工具裝(人或物)。》走鏢 《指保鏢的人押送貨物。》