vật cách điện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vật cách điện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vật cách điện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật cách điện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vật cách điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vật cách điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

電瓷 《瓷質的電絕緣材料, 具有良好的絕緣性和機械彊度, 如絕緣子。》
絕緣體 《極不容易傳導熱或電的物體, 分為熱的絕緣體(如土、氣體、橡膠)和電的絕緣體(如陶瓷、雲母, 油脂、橡膠)。也叫非導體。》
絕緣子 《一種用瓷或玻璃制成的電器零件, 呈橢圓體形、鼓形、圓柱形等。用來固定導體併使這個導體與其他導體絕緣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật cách điện trong tiếng Đài Loan

電瓷 《瓷質的電絕緣材料, 具有良好的絕緣性和機械彊度, 如絕緣子。》絕緣體 《極不容易傳導熱或電的物體, 分為熱的絕緣體(如土、氣體、橡膠)和電的絕緣體(如陶瓷、雲母, 油脂、橡膠)。也叫非導體。》絕緣子 《一種用瓷或玻璃制成的電器零件, 呈橢圓體形、鼓形、圓柱形等。用來固定導體併使這個導體與其他導體絕緣。》

Đây là cách dùng vật cách điện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật cách điện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 電瓷 《瓷質的電絕緣材料, 具有良好的絕緣性和機械彊度, 如絕緣子。》絕緣體 《極不容易傳導熱或電的物體, 分為熱的絕緣體(如土、氣體、橡膠)和電的絕緣體(如陶瓷、雲母, 油脂、橡膠)。也叫非導體。》絕緣子 《一種用瓷或玻璃制成的電器零件, 呈橢圓體形、鼓形、圓柱形等。用來固定導體併使這個導體與其他導體絕緣。》