vững chắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vững chắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vững chắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vững chắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vững chắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vững chắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
安如磐石 《安穩得像巨石一樣。形容穩固。》
安穩 《穩噹; 平穩。》
拔地 《狠狠地。 >
沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》

瓷實 《結實; 扎實。》
粗壯 《(物體)粗大而結實。》
剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》
鞏固 《堅固; 不易動搖(多用於抽象的事物)。》
chính quyền vững chắc
政權鞏固
《結實; 牢固。》
nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc
基礎已固
堅不可摧 《非常堅固, 摧燬不了。》
cơ sở vững chắc.
堅實的基礎。
堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》
堅韌 《堅固有韌性。》
堅實 《堅固結實。》
金湯 《"金城湯池"的略語。》
牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》
cơ sở vững chắc.
基礎牢固
/
基礎牢實。 牢固; 扎實 《結實; 堅固。》
牢實 《牢固結實。》
牢穩 《穩妥可靠。》
牢穩 《(物體)穩定, 不搖晃。》
彊固 《堅固。》
đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
為國家工業化打下彊固的基礎。 深厚 《(基礎)堅實。》
vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.
這一帶是老根據地, 群眾基礎非常深厚。 塌實 《(工作或學習的態度)切實; 不浮躁。》
《形容確定不移。》
扎實 《(工作、學問等)實在; 塌實。》
穩噹; 穩固; 穩妥 《安穩而鞏固。》
nền tảng vững chắc
基礎穩固。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vững chắc trong tiếng Đài Loan

安如磐石 《安穩得像巨石一樣。形容穩固。》安穩 《穩噹; 平穩。》拔地 《狠狠地。 >沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》方瓷實 《結實; 扎實。》粗壯 《(物體)粗大而結實。》剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》鞏固 《堅固; 不易動搖(多用於抽象的事物)。》chính quyền vững chắc政權鞏固固 《結實; 牢固。》nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc基礎已固堅不可摧 《非常堅固, 摧燬不了。》cơ sở vững chắc. 堅實的基礎。堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》堅韌 《堅固有韌性。》堅實 《堅固結實。》金湯 《"金城湯池"的略語。》牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》cơ sở vững chắc. 基礎牢固/基礎牢實。 牢固; 扎實 《結實; 堅固。》牢實 《牢固結實。》牢穩 《穩妥可靠。》牢穩 《(物體)穩定, 不搖晃。》彊固 《堅固。》đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà. 為國家工業化打下彊固的基礎。 深厚 《(基礎)堅實。》vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc. 這一帶是老根據地, 群眾基礎非常深厚。 塌實 《(工作或學習的態度)切實; 不浮躁。》鐵 《形容確定不移。》扎實 《(工作、學問等)實在; 塌實。》穩噹; 穩固; 穩妥 《安穩而鞏固。》nền tảng vững chắc基礎穩固。

Đây là cách dùng vững chắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vững chắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安如磐石 《安穩得像巨石一樣。形容穩固。》安穩 《穩噹; 平穩。》拔地 《狠狠地。 >沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》方瓷實 《結實; 扎實。》粗壯 《(物體)粗大而結實。》剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》鞏固 《堅固; 不易動搖(多用於抽象的事物)。》chính quyền vững chắc政權鞏固固 《結實; 牢固。》nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc基礎已固堅不可摧 《非常堅固, 摧燬不了。》cơ sở vững chắc. 堅實的基礎。堅固 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》堅韌 《堅固有韌性。》堅實 《堅固結實。》金湯 《金城湯池的略語。》牢不可破 《堅固得不可摧燬 (多用於抽象事物)。》cơ sở vững chắc. 基礎牢固/基礎牢實。 牢固; 扎實 《結實; 堅固。》牢實 《牢固結實。》牢穩 《穩妥可靠。》牢穩 《(物體)穩定, 不搖晃。》彊固 《堅固。》đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà. 為國家工業化打下彊固的基礎。 深厚 《(基礎)堅實。》vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc. 這一帶是老根據地, 群眾基礎非常深厚。 塌實 《(工作或學習的態度)切實; 不浮躁。》鐵 《形容確定不移。》扎實 《(工作、學問等)實在; 塌實。》穩噹; 穩固; 穩妥 《安穩而鞏固。》nền tảng vững chắc基礎穩固。