xinh đẹp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xinh đẹp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xinh đẹp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xinh đẹp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xinh đẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xinh đẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
標致 《相貌、姿態美麗(多用於女子)。》
波俏 《漂亮; 俊俏。》
逋峭 《同" 峬峭", 見"峬"。》
《美麗。》
嬋娟 《(姿態)美好, 古代詩文裡多用來形容女子, 也指月亮。》
唇紅齒白 《口唇尟紅, 牙齒潔白。比喻人面貌美麗。》
得樣兒 《(服裝、打扮)好看; 有樣子。》
菲菲; 美 《花草茂盛、美麗。》
好看; 漂亮 《看著舒服; 美觀。》
花容月貌 《形容女子美麗的容貌。》
《相貌清秀好看。》
靈秀 《靈巧秀麗。》
thông minh, xinh đẹp, khéo léo.
聰慧靈秀。
bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.
模樣靈秀的姑娘。 媚 《美好; 可愛。》
綺麗 《尟豔美麗(多用來形容風景)。》
俏; 俏式 《俊俏; 樣子好看; 動作靈活。》
俏麗 《俊俏美麗。》
俏皮 《容貌或裝飾好看。》
清秀 《美麗而不俗氣。》
水靈 《(形狀、容貌)漂亮而有精神。》
亭亭 《同"婷婷"。》
挺秀 《(身材、樹木等)挺拔秀麗。》
秀麗 《清秀美麗。》
《 容貌美好。》
嫣然 《形容美好。》
《 美麗(跟"媸"相對)。》
《 色彩光澤尟明好看。》
豔麗 《尟明美麗。》
優雅 《優美雅致。》
姽; 姽婳 《形容女子嫻靜美好。》

娟秀 《秀麗。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xinh đẹp trong tiếng Đài Loan

標致 《相貌、姿態美麗(多用於女子)。》波俏 《漂亮; 俊俏。》逋峭 《同" 峬峭", 見"峬"。》奼 《美麗。》嬋娟 《(姿態)美好, 古代詩文裡多用來形容女子, 也指月亮。》唇紅齒白 《口唇尟紅, 牙齒潔白。比喻人面貌美麗。》得樣兒 《(服裝、打扮)好看; 有樣子。》菲菲; 美 《花草茂盛、美麗。》好看; 漂亮 《看著舒服; 美觀。》花容月貌 《形容女子美麗的容貌。》俊 《相貌清秀好看。》靈秀 《靈巧秀麗。》thông minh, xinh đẹp, khéo léo. 聰慧靈秀。bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp. 模樣靈秀的姑娘。 媚 《美好; 可愛。》綺麗 《尟豔美麗(多用來形容風景)。》俏; 俏式 《俊俏; 樣子好看; 動作靈活。》俏麗 《俊俏美麗。》俏皮 《容貌或裝飾好看。》清秀 《美麗而不俗氣。》水靈 《(形狀、容貌)漂亮而有精神。》亭亭 《同"婷婷"。》挺秀 《(身材、樹木等)挺拔秀麗。》秀麗 《清秀美麗。》嫣 《 容貌美好。》嫣然 《形容美好。》妍 《 美麗(跟"媸"相對)。》豔 《 色彩光澤尟明好看。》豔麗 《尟明美麗。》優雅 《優美雅致。》姽; 姽婳 《形容女子嫻靜美好。》書娟秀 《秀麗。》

Đây là cách dùng xinh đẹp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xinh đẹp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標致 《相貌、姿態美麗(多用於女子)。》波俏 《漂亮; 俊俏。》逋峭 《同 峬峭, 見峬。》奼 《美麗。》嬋娟 《(姿態)美好, 古代詩文裡多用來形容女子, 也指月亮。》唇紅齒白 《口唇尟紅, 牙齒潔白。比喻人面貌美麗。》得樣兒 《(服裝、打扮)好看; 有樣子。》菲菲; 美 《花草茂盛、美麗。》好看; 漂亮 《看著舒服; 美觀。》花容月貌 《形容女子美麗的容貌。》俊 《相貌清秀好看。》靈秀 《靈巧秀麗。》thông minh, xinh đẹp, khéo léo. 聰慧靈秀。bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp. 模樣靈秀的姑娘。 媚 《美好; 可愛。》綺麗 《尟豔美麗(多用來形容風景)。》俏; 俏式 《俊俏; 樣子好看; 動作靈活。》俏麗 《俊俏美麗。》俏皮 《容貌或裝飾好看。》清秀 《美麗而不俗氣。》水靈 《(形狀、容貌)漂亮而有精神。》亭亭 《同婷婷。》挺秀 《(身材、樹木等)挺拔秀麗。》秀麗 《清秀美麗。》嫣 《 容貌美好。》嫣然 《形容美好。》妍 《 美麗(跟媸相對)。》豔 《 色彩光澤尟明好看。》豔麗 《尟明美麗。》優雅 《優美雅致。》姽; 姽婳 《形容女子嫻靜美好。》書娟秀 《秀麗。》