xu hướng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xu hướng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xu hướng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xu hướng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xu hướng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xu hướng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成風 《形成風氣、潮流。》
大勢所趨 《整個局勢髮展演變的必然趨勢。》
動向 《活動或髮展的方向。》
xu hướng thị trường
市場動向。
xu hướng trinh sát quân địch.
偵察敵人的動向。
流向 《指人員、貨物等的流動去向。》
nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
掌握旅客的流向。
傾; 趨向; 趨 《朝著某個方向髮展。》
傾向性 《泛指對某方面的愛憎傾向。》
趨勢 《事物髮展的動向。》
意思 《某種趨勢或苗頭。》
志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》
走勢 《趨勢。》
歸於 《趨向; 趨於。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xu hướng trong tiếng Đài Loan

成風 《形成風氣、潮流。》大勢所趨 《整個局勢髮展演變的必然趨勢。》動向 《活動或髮展的方向。》xu hướng thị trường市場動向。xu hướng trinh sát quân địch. 偵察敵人的動向。流向 《指人員、貨物等的流動去向。》nắm lấy xu hướng của khách du lịch. 掌握旅客的流向。傾; 趨向; 趨 《朝著某個方向髮展。》傾向性 《泛指對某方面的愛憎傾向。》趨勢 《事物髮展的動向。》意思 《某種趨勢或苗頭。》志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》走勢 《趨勢。》歸於 《趨向; 趨於。》

Đây là cách dùng xu hướng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xu hướng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 成風 《形成風氣、潮流。》大勢所趨 《整個局勢髮展演變的必然趨勢。》動向 《活動或髮展的方向。》xu hướng thị trường市場動向。xu hướng trinh sát quân địch. 偵察敵人的動向。流向 《指人員、貨物等的流動去向。》nắm lấy xu hướng của khách du lịch. 掌握旅客的流向。傾; 趨向; 趨 《朝著某個方向髮展。》傾向性 《泛指對某方面的愛憎傾向。》趨勢 《事物髮展的動向。》意思 《某種趨勢或苗頭。》志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》走勢 《趨勢。》歸於 《趨向; 趨於。》