xuất sắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xuất sắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xuất sắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuất sắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xuất sắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xuất sắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》
不含糊 ; 出色 《格外好; 超出一般的。》
nếu nói trình độ của anh ấy, thì thật xuất sắc.
要說他的水平, 那可真是不含糊。
不同凡響 《比喻事物(多指文藝作品)不平凡(凡響:平凡的音樂)。》
超絕非凡 《智力或精神道德狀況或力量超群的或超過常人的。》
超群 《超過一般。》
出來拔萃 《超出同類之上。》
họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
他們出色地完成了任務。
出人頭地 《超出一般人; 高人一等。》
出神入化 《形容技藝達到了絕妙的境界。》
蓋帽兒 《形容極好。》
xuất sắc; xuất chúng
拔尖蓋帽兒
高彊 《(武藝)高超。》
傑; 傑出 《(才能、成就)出眾。》
精彩 《(表演、展覽、言論、文章等)優美; 出色。》
tiết mục tối nay rất xuất sắc.
晚會的節目很精彩。 挺 《特出; 傑出。》
突出 《使超過一般。》
cá nhân xuất sắc.
突出個人
《特彆優異。》
優勝 《成績優異, 勝過彆人。》
優秀 《(品行、學問、成績等)非常好。》
《顯出。》
卓爾不群 《優秀卓越, 超出常人。》
thành tích xuất sắc
成績卓然
卓然; 卓越 《非常優秀, 超出一般。》
特異 《特彆優異。》
thành tích xuất sắc
成績特異
過人 《超過一般人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuất sắc trong tiếng Đài Loan

彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》不含糊 ; 出色 《格外好; 超出一般的。》nếu nói trình độ của anh ấy, thì thật xuất sắc. 要說他的水平, 那可真是不含糊。不同凡響 《比喻事物(多指文藝作品)不平凡(凡響:平凡的音樂)。》超絕非凡 《智力或精神道德狀況或力量超群的或超過常人的。》超群 《超過一般。》出來拔萃 《超出同類之上。》họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. 他們出色地完成了任務。出人頭地 《超出一般人; 高人一等。》出神入化 《形容技藝達到了絕妙的境界。》蓋帽兒 《形容極好。》xuất sắc; xuất chúng拔尖蓋帽兒高彊 《(武藝)高超。》傑; 傑出 《(才能、成就)出眾。》精彩 《(表演、展覽、言論、文章等)優美; 出色。》tiết mục tối nay rất xuất sắc. 晚會的節目很精彩。 挺 《特出; 傑出。》突出 《使超過一般。》cá nhân xuất sắc. 突出個人秀 《特彆優異。》優勝 《成績優異, 勝過彆人。》優秀 《(品行、學問、成績等)非常好。》著 《顯出。》卓爾不群 《優秀卓越, 超出常人。》thành tích xuất sắc成績卓然卓然; 卓越 《非常優秀, 超出一般。》特異 《特彆優異。》thành tích xuất sắc成績特異過人 《超過一般人。》

Đây là cách dùng xuất sắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuất sắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》不含糊 ; 出色 《格外好; 超出一般的。》nếu nói trình độ của anh ấy, thì thật xuất sắc. 要說他的水平, 那可真是不含糊。不同凡響 《比喻事物(多指文藝作品)不平凡(凡響:平凡的音樂)。》超絕非凡 《智力或精神道德狀況或力量超群的或超過常人的。》超群 《超過一般。》出來拔萃 《超出同類之上。》họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. 他們出色地完成了任務。出人頭地 《超出一般人; 高人一等。》出神入化 《形容技藝達到了絕妙的境界。》蓋帽兒 《形容極好。》xuất sắc; xuất chúng拔尖蓋帽兒高彊 《(武藝)高超。》傑; 傑出 《(才能、成就)出眾。》精彩 《(表演、展覽、言論、文章等)優美; 出色。》tiết mục tối nay rất xuất sắc. 晚會的節目很精彩。 挺 《特出; 傑出。》突出 《使超過一般。》cá nhân xuất sắc. 突出個人秀 《特彆優異。》優勝 《成績優異, 勝過彆人。》優秀 《(品行、學問、成績等)非常好。》著 《顯出。》卓爾不群 《優秀卓越, 超出常人。》thành tích xuất sắc成績卓然卓然; 卓越 《非常優秀, 超出一般。》特異 《特彆優異。》thành tích xuất sắc成績特異過人 《超過一般人。》