xây tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xây tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xây tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xây tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《建造; 修築。》
xây bờ kè
打壩。
堆砌 《壘積塼石併用泥灰黏合。》
xây bậc thềm
堆砌台階。
xây hòn non bộ
堆砌假山。
蓋; 蓋建; 蓋造; 建築 《造房子、修路、架橋等。》
xây lại nhà cửa
翻蓋樓房。
ký túc xá xây xong rồi; nhà xây xong rồi.
宿舍蓋好了。
xây cầu.
建築橋梁。
累; 壘 《用塼、石、土塊等砌或築。》
鋪砌 《用塼、石等覆蓋地面或建築物的表面, 使平整。》
砌; 盤 《用和好的灰泥把塼、石等一層層地壘起。》
xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa.
堆砌。
xây tường.
砌牆。
xây lò.
砌灶。
xây ống khói.
砌煙囪。
《用塼砌(井、池子等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xây trong tiếng Đài Loan

打 《建造; 修築。》xây bờ kè打壩。堆砌 《壘積塼石併用泥灰黏合。》xây bậc thềm堆砌台階。xây hòn non bộ堆砌假山。蓋; 蓋建; 蓋造; 建築 《造房子、修路、架橋等。》xây lại nhà cửa翻蓋樓房。ký túc xá xây xong rồi; nhà xây xong rồi. 宿舍蓋好了。xây cầu. 建築橋梁。累; 壘 《用塼、石、土塊等砌或築。》鋪砌 《用塼、石等覆蓋地面或建築物的表面, 使平整。》砌; 盤 《用和好的灰泥把塼、石等一層層地壘起。》xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa. 堆砌。xây tường. 砌牆。xây lò. 砌灶。xây ống khói. 砌煙囪。甃 《用塼砌(井、池子等)。》

Đây là cách dùng xây tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xây tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打 《建造; 修築。》xây bờ kè打壩。堆砌 《壘積塼石併用泥灰黏合。》xây bậc thềm堆砌台階。xây hòn non bộ堆砌假山。蓋; 蓋建; 蓋造; 建築 《造房子、修路、架橋等。》xây lại nhà cửa翻蓋樓房。ký túc xá xây xong rồi; nhà xây xong rồi. 宿舍蓋好了。xây cầu. 建築橋梁。累; 壘 《用塼、石、土塊等砌或築。》鋪砌 《用塼、石等覆蓋地面或建築物的表面, 使平整。》砌; 盤 《用和好的灰泥把塼、石等一層層地壘起。》xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa. 堆砌。xây tường. 砌牆。xây lò. 砌灶。xây ống khói. 砌煙囪。甃 《用塼砌(井、池子等)。》