xôn xao tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xôn xao tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xôn xao tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xôn xao tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xôn xao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xôn xao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沸沸颺颺 《像沸騰的水一樣喧鬧, 多形容議論紛紛。》
mọi người tranh cãi xôn xao.
大家沸沸颺颺地爭論起來。
沸騰 《比喻情緒高漲。》
紛紜 《(言論、事情等)多而雜亂。》
轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》
哄傳 《紛紛傳說。》
哄然 《形容許多人同時髮出聲音。》
譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》
dư luận xôn xao.
輿論譁然。
甚囂塵上 《楚國跟晉國作戰, 楚王登車窺探敵情, 對侍臣說:"甚囂, 且塵上矣"。意思是晉軍喧譁紛亂得很利害, 而且塵土也飛颺起來了(見於《左傳》成公十六年)。後來用"甚囂塵上"形容對傳聞之事, 議論紛 紛。現多指反動言論十分囂張。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xôn xao trong tiếng Đài Loan

沸沸颺颺 《像沸騰的水一樣喧鬧, 多形容議論紛紛。》mọi người tranh cãi xôn xao. 大家沸沸颺颺地爭論起來。沸騰 《比喻情緒高漲。》紛紜 《(言論、事情等)多而雜亂。》轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》哄傳 《紛紛傳說。》哄然 《形容許多人同時髮出聲音。》譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》dư luận xôn xao. 輿論譁然。甚囂塵上 《楚國跟晉國作戰, 楚王登車窺探敵情, 對侍臣說:"甚囂, 且塵上矣"。意思是晉軍喧譁紛亂得很利害, 而且塵土也飛颺起來了(見於《左傳》成公十六年)。後來用"甚囂塵上"形容對傳聞之事, 議論紛 紛。現多指反動言論十分囂張。》

Đây là cách dùng xôn xao tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xôn xao tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沸沸颺颺 《像沸騰的水一樣喧鬧, 多形容議論紛紛。》mọi người tranh cãi xôn xao. 大家沸沸颺颺地爭論起來。沸騰 《比喻情緒高漲。》紛紜 《(言論、事情等)多而雜亂。》轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》哄傳 《紛紛傳說。》哄然 《形容許多人同時髮出聲音。》譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》dư luận xôn xao. 輿論譁然。甚囂塵上 《楚國跟晉國作戰, 楚王登車窺探敵情, 對侍臣說:甚囂, 且塵上矣。意思是晉軍喧譁紛亂得很利害, 而且塵土也飛颺起來了(見於《左傳》成公十六年)。後來用甚囂塵上形容對傳聞之事, 議論紛 紛。現多指反動言論十分囂張。》