xúc phạm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xúc phạm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xúc phạm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xúc phạm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xúc phạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xúc phạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
衝犯; 衝撞; 衝克 《言語或行為與對方抵觸, 冒犯了對方。》
trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
他一時不能夠控制自己, 說了幾句話, 衝犯了叔父。 榦; 觸忤; 觸犯; 撄 《冒犯; 衝撞; 侵犯。》
得罪 《招人不快或懷恨; 冒犯。》
nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người.
他做了很多得罪人的事兒。 凌 《侵犯; 欺侮。》
冒犯 《言語或行動沒有禮貌, 衝撞了對方。》
xúc phạm đến sự tôn nghiêm.
冒犯尊嚴。
傷害 《使身體組織或思想感情受到損害。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xúc phạm trong tiếng Đài Loan

衝犯; 衝撞; 衝克 《言語或行為與對方抵觸, 冒犯了對方。》trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú. 他一時不能夠控制自己, 說了幾句話, 衝犯了叔父。 榦; 觸忤; 觸犯; 撄 《冒犯; 衝撞; 侵犯。》得罪 《招人不快或懷恨; 冒犯。》nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người. 他做了很多得罪人的事兒。 凌 《侵犯; 欺侮。》冒犯 《言語或行動沒有禮貌, 衝撞了對方。》xúc phạm đến sự tôn nghiêm. 冒犯尊嚴。傷害 《使身體組織或思想感情受到損害。》

Đây là cách dùng xúc phạm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xúc phạm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 衝犯; 衝撞; 衝克 《言語或行為與對方抵觸, 冒犯了對方。》trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú. 他一時不能夠控制自己, 說了幾句話, 衝犯了叔父。 榦; 觸忤; 觸犯; 撄 《冒犯; 衝撞; 侵犯。》得罪 《招人不快或懷恨; 冒犯。》nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người. 他做了很多得罪人的事兒。 凌 《侵犯; 欺侮。》冒犯 《言語或行動沒有禮貌, 衝撞了對方。》xúc phạm đến sự tôn nghiêm. 冒犯尊嚴。傷害 《使身體組織或思想感情受到損害。》