xương sống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xương sống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xương sống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xương sống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xương sống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xương sống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《義同"脊"(jǐ), 用於"脊梁"、脊檩。》
thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin.
永遠打不斷的是脊骨, 永遠撕不碎的是信念。 脊 《人或動物背上中間的骨頭; 脊柱。》
động vật có xương sống.
脊椎動物。
椎; 椎骨; 脊椎 《構成脊柱的短骨, 根據所處部位, 依次分為頸椎、胸椎、腰椎、骶椎和尾椎。除第一、二頸椎外, 每兩椎骨中間有一椎間盤。人的椎骨共有33塊, 即頸椎7塊, 胸椎12塊, 腰椎5塊, 骶椎5塊, 尾 椎4塊。通稱脊椎骨。》

脊梁骨 《脊柱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xương sống trong tiếng Đài Loan

脊 《義同"脊"(jǐ), 用於"脊梁"、脊檩。》thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. 永遠打不斷的是脊骨, 永遠撕不碎的是信念。 脊 《人或動物背上中間的骨頭; 脊柱。》động vật có xương sống. 脊椎動物。椎; 椎骨; 脊椎 《構成脊柱的短骨, 根據所處部位, 依次分為頸椎、胸椎、腰椎、骶椎和尾椎。除第一、二頸椎外, 每兩椎骨中間有一椎間盤。人的椎骨共有33塊, 即頸椎7塊, 胸椎12塊, 腰椎5塊, 骶椎5塊, 尾 椎4塊。通稱脊椎骨。》方脊梁骨 《脊柱。》

Đây là cách dùng xương sống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xương sống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 脊 《義同脊(jǐ), 用於脊梁、脊檩。》thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. 永遠打不斷的是脊骨, 永遠撕不碎的是信念。 脊 《人或動物背上中間的骨頭; 脊柱。》động vật có xương sống. 脊椎動物。椎; 椎骨; 脊椎 《構成脊柱的短骨, 根據所處部位, 依次分為頸椎、胸椎、腰椎、骶椎和尾椎。除第一、二頸椎外, 每兩椎骨中間有一椎間盤。人的椎骨共有33塊, 即頸椎7塊, 胸椎12塊, 腰椎5塊, 骶椎5塊, 尾 椎4塊。通稱脊椎骨。》方脊梁骨 《脊柱。》