áo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

áo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm áo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ áo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm áo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm áo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《有裡子的上衣。》
áo da.
皮襖。
áo bông.
小棉襖兒。 上裝; 上身 《上衣。》
衣衫 《泛指衣服。》
外衣, 外套 《穿在外面的衣服。》
Áo
《浙江、福建等沿海一帶稱山間平地(多用於地名)。》
Tiết Áo.
薛岙。
奧地利 《奧地利歐洲中部的內陸國。曾為古羅馬及加洛林王朝疆域, 後成為哈布斯堡統治下的彊大帝國。於1918年分裂, 奧地利共和國於1938年被阿道夫·希特勒吞併。於1955年收回全部主權。維也納是該國首 都及最大的城市。人口8, 188, 207 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của áo trong tiếng Đài Loan

襖 《有裡子的上衣。》áo da. 皮襖。áo bông. 小棉襖兒。 上裝; 上身 《上衣。》衣衫 《泛指衣服。》外衣, 外套 《穿在外面的衣服。》Áo岙 《浙江、福建等沿海一帶稱山間平地(多用於地名)。》Tiết Áo. 薛岙。奧地利 《奧地利歐洲中部的內陸國。曾為古羅馬及加洛林王朝疆域, 後成為哈布斯堡統治下的彊大帝國。於1918年分裂, 奧地利共和國於1938年被阿道夫·希特勒吞併。於1955年收回全部主權。維也納是該國首 都及最大的城市。人口8, 188, 207 (2003)。》

Đây là cách dùng áo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ áo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襖 《有裡子的上衣。》áo da. 皮襖。áo bông. 小棉襖兒。 上裝; 上身 《上衣。》衣衫 《泛指衣服。》外衣, 外套 《穿在外面的衣服。》Áo岙 《浙江、福建等沿海一帶稱山間平地(多用於地名)。》Tiết Áo. 薛岙。奧地利 《奧地利歐洲中部的內陸國。曾為古羅馬及加洛林王朝疆域, 後成為哈布斯堡統治下的彊大帝國。於1918年分裂, 奧地利共和國於1938年被阿道夫·希特勒吞併。於1955年收回全部主權。維也納是該國首 都及最大的城市。人口8, 188, 207 (2003)。》