âm lịch tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

âm lịch tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm âm lịch tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ âm lịch tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm âm lịch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm âm lịch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

農厤; 古厤; 夏厤 《中國的一種厤法, 是陰陽厤的一種, 一般就叫陰厤。平年十二個月, 大月三十天, 小月二十九天, 全年354天或355天(一年中哪一月大, 哪一月小, 年年不同)。由於平均每年的天數比太陽年約差 十一天, 所以在十九年裡設置七個閏月, 有閏月的年份全年383天或384天。又根據太陽的位置, 把一個太 陽年分成二十四個節氣, 便於農事。紀年用天榦地支搭配, 六十年週而复始。這種厤法相傳創始於夏代, 所以又稱為夏厤。也叫舊厤。》
太陰厤 ; 陰厤。《 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29. 53059天)為一月, 大月30天, 小月29天, 12個月為一年, 1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。也叫太陰厤。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của âm lịch trong tiếng Đài Loan

農厤; 古厤; 夏厤 《中國的一種厤法, 是陰陽厤的一種, 一般就叫陰厤。平年十二個月, 大月三十天, 小月二十九天, 全年354天或355天(一年中哪一月大, 哪一月小, 年年不同)。由於平均每年的天數比太陽年約差 十一天, 所以在十九年裡設置七個閏月, 有閏月的年份全年383天或384天。又根據太陽的位置, 把一個太 陽年分成二十四個節氣, 便於農事。紀年用天榦地支搭配, 六十年週而复始。這種厤法相傳創始於夏代, 所以又稱為夏厤。也叫舊厤。》太陰厤 ; 陰厤。《 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29. 53059天)為一月, 大月30天, 小月29天, 12個月為一年, 1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。也叫太陰厤。》

Đây là cách dùng âm lịch tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ âm lịch tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 農厤; 古厤; 夏厤 《中國的一種厤法, 是陰陽厤的一種, 一般就叫陰厤。平年十二個月, 大月三十天, 小月二十九天, 全年354天或355天(一年中哪一月大, 哪一月小, 年年不同)。由於平均每年的天數比太陽年約差 十一天, 所以在十九年裡設置七個閏月, 有閏月的年份全年383天或384天。又根據太陽的位置, 把一個太 陽年分成二十四個節氣, 便於農事。紀年用天榦地支搭配, 六十年週而复始。這種厤法相傳創始於夏代, 所以又稱為夏厤。也叫舊厤。》太陰厤 ; 陰厤。《 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29. 53059天)為一月, 大月30天, 小月29天, 12個月為一年, 1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。也叫太陰厤。》