ý tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ý tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ý tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ý tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ý tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

口風 《口氣; 口吻。指話中透露出來的意思。》
心意; 意思 《 語言文字的意義; 思想內容。》
音兒 《話裡邊微露的意思。》
智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》
Ý
意大利 《意大利南歐一國家, 由意大利半島、撒丁尼亞、西西裡島和幾個小島嶼組成。利古裡亞人曾此定居, 後來是埃特魯斯坎人(在公元前800年以前), 他們於公元前270年被拉丁羅馬人取代。這個帝國衰落以後( 公元476年), 意大利被各種野蠻部落、噹地的貴族以及教皇分治。1870年, 該國最終被艾曼紐二世統一。 羅馬是其首都和最大城市。人口57, 998, 353 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ý trong tiếng Đài Loan

口風 《口氣; 口吻。指話中透露出來的意思。》心意; 意思 《 語言文字的意義; 思想內容。》音兒 《話裡邊微露的意思。》智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》Ý意大利 《意大利南歐一國家, 由意大利半島、撒丁尼亞、西西裡島和幾個小島嶼組成。利古裡亞人曾此定居, 後來是埃特魯斯坎人(在公元前800年以前), 他們於公元前270年被拉丁羅馬人取代。這個帝國衰落以後( 公元476年), 意大利被各種野蠻部落、噹地的貴族以及教皇分治。1870年, 該國最終被艾曼紐二世統一。 羅馬是其首都和最大城市。人口57, 998, 353 (2003)。》

Đây là cách dùng ý tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ý tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 口風 《口氣; 口吻。指話中透露出來的意思。》心意; 意思 《 語言文字的意義; 思想內容。》音兒 《話裡邊微露的意思。》智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》Ý意大利 《意大利南歐一國家, 由意大利半島、撒丁尼亞、西西裡島和幾個小島嶼組成。利古裡亞人曾此定居, 後來是埃特魯斯坎人(在公元前800年以前), 他們於公元前270年被拉丁羅馬人取代。這個帝國衰落以後( 公元476年), 意大利被各種野蠻部落、噹地的貴族以及教皇分治。1870年, 該國最終被艾曼紐二世統一。 羅馬是其首都和最大城市。人口57, 998, 353 (2003)。》