ăn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ăn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ăn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
餐; 吃 《把食物等放到嘴裡經過咀嚼咽下去(包括吸、喝)。》
ăn liên hoan
聚餐。
ăn cơm.
吃飯。

《咬; 吃。》

《燒火煮飯。》
ăn riêng.
分爨。
(anh em) ra ở riêng; ăn riêng.
分居異爨 (舊時指弟兄分家過日子)。 啖 《吃或給彆人吃。》
ăn cơm
啖飯。
《吃; 喝(多用於否定式)。》
bệnh này không nên ăn thịt cá.
這病不宜動葷腥。
朵頤 《指鼓動腮頰嚼東西的樣子。》
ăn đã.
大快朵頤(形容食物尟美, 吃得很滿意)。

《嚼; 吃東西。》
開; 茹; 食 《吃。》
anh ấy ăn hết bánh bao rồi.
他把包子都開了。
ăn chay.
茹素。
ăn thịt.
食肉。
《給動物東西吃; 飼養。》
《尖嘴的鳥啄食。》
đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
彆讓雞鹐了地裡的麥穗。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn trong tiếng Đài Loan

餐; 吃 《把食物等放到嘴裡經過咀嚼咽下去(包括吸、喝)。》ăn liên hoan聚餐。ăn cơm. 吃飯。書嘬 《咬; 吃。》書爨 《燒火煮飯。》ăn riêng. 分爨。(anh em) ra ở riêng; ăn riêng. 分居異爨 (舊時指弟兄分家過日子)。 啖 《吃或給彆人吃。》ăn cơm啖飯。動 《吃; 喝(多用於否定式)。》bệnh này không nên ăn thịt cá. 這病不宜動葷腥。朵頤 《指鼓動腮頰嚼東西的樣子。》ăn đã. 大快朵頤(形容食物尟美, 吃得很滿意)。書噍 《嚼; 吃東西。》開; 茹; 食 《吃。》anh ấy ăn hết bánh bao rồi. 他把包子都開了。ăn chay. 茹素。ăn thịt. 食肉。餵 《給動物東西吃; 飼養。》鹐 《尖嘴的鳥啄食。》đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng. 彆讓雞鹐了地裡的麥穗。

Đây là cách dùng ăn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 餐; 吃 《把食物等放到嘴裡經過咀嚼咽下去(包括吸、喝)。》ăn liên hoan聚餐。ăn cơm. 吃飯。書嘬 《咬; 吃。》書爨 《燒火煮飯。》ăn riêng. 分爨。(anh em) ra ở riêng; ăn riêng. 分居異爨 (舊時指弟兄分家過日子)。 啖 《吃或給彆人吃。》ăn cơm啖飯。動 《吃; 喝(多用於否定式)。》bệnh này không nên ăn thịt cá. 這病不宜動葷腥。朵頤 《指鼓動腮頰嚼東西的樣子。》ăn đã. 大快朵頤(形容食物尟美, 吃得很滿意)。書噍 《嚼; 吃東西。》開; 茹; 食 《吃。》anh ấy ăn hết bánh bao rồi. 他把包子都開了。ăn chay. 茹素。ăn thịt. 食肉。餵 《給動物東西吃; 飼養。》鹐 《尖嘴的鳥啄食。》đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng. 彆讓雞鹐了地裡的麥穗。