ăn mặc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ăn mặc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ăn mặc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn mặc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ăn mặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ăn mặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
穿著; 衣著; 著裝 《指身上的穿戴, 包括衣服、鞋、襪、帽子等。》
ăn mặc giản dị.
穿著樸素。
nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.
從衣著看, 他像個商人。
ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
整理著裝。
kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
檢查每個戰士的著裝。 穿著打扮 《穿戴的服飾形式。》
打扮 《打扮出來的樣子; 衣著穿戴。》
nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên.
看他的打扮, 像是一個教員。 服色 《衣服的樣式、顏色。》
ăn mặc theo kiểu dân tộc.
民族服色
衣裝 《衣服裝束。》
裝束 《打扮。》
ăn mặc giản dị
裝束樸素。
ăn mặc hợp thời
裝束入時。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn mặc trong tiếng Đài Loan

穿著; 衣著; 著裝 《指身上的穿戴, 包括衣服、鞋、襪、帽子等。》ăn mặc giản dị. 穿著樸素。nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân. 從衣著看, 他像個商人。ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo. 整理著裝。kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ. 檢查每個戰士的著裝。 穿著打扮 《穿戴的服飾形式。》打扮 《打扮出來的樣子; 衣著穿戴。》nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên. 看他的打扮, 像是一個教員。 服色 《衣服的樣式、顏色。》ăn mặc theo kiểu dân tộc. 民族服色衣裝 《衣服裝束。》裝束 《打扮。》ăn mặc giản dị裝束樸素。ăn mặc hợp thời裝束入時。

Đây là cách dùng ăn mặc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn mặc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 穿著; 衣著; 著裝 《指身上的穿戴, 包括衣服、鞋、襪、帽子等。》ăn mặc giản dị. 穿著樸素。nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân. 從衣著看, 他像個商人。ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo. 整理著裝。kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ. 檢查每個戰士的著裝。 穿著打扮 《穿戴的服飾形式。》打扮 《打扮出來的樣子; 衣著穿戴。》nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên. 看他的打扮, 像是一個教員。 服色 《衣服的樣式、顏色。》ăn mặc theo kiểu dân tộc. 民族服色衣裝 《衣服裝束。》裝束 《打扮。》ăn mặc giản dị裝束樸素。ăn mặc hợp thời裝束入時。